Getting Info Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

31

16

8

+15

96

5:1

7

2

Ancient7.5

7.4

+23%

34

20

11

+14

91

4:1

8

0

Ancient7.4

7.1

+31%

30

21

5

+9

78

3:3

5

0

Ancient5.5

6.6

+10%

26

19

10

+7

74

6:4

5

0

Ancient5.9

6.4

+11%

25

24

10

+1

77

4:4

7

0

Ancient7

6.0

0%

Tổng cộng

146

100

44

+46

417

22:13

32

2

Ancient6.7

6.7

+15%

LAG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

22

30

7

-8

68

4:5

2

0

Ancient5.3

5.5

-13%

22

31

6

-9

71

5:8

5

0

Ancient5.4

5.4

-12%

20

28

7

-8

60

2:2

3

0

Ancient5.4

5.3

-14%

21

28

5

-7

58

2:5

6

0

Ancient5.2

5.2

-23%

14

30

7

-16

51

1:3

3

1

Ancient5

4.5

-33%

Tổng cộng

99

147

32

-48

308

14:23

19

1

Ancient5.3

5.2

-19%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.2

Ancient1.4

Vòng thắng

26

12

Ancient6

Giết

146

99

Ancient20

Sát thương

15.81K

11.73K

Ancient1732

Kinh tế

851.95K

701.2K

Ancient51900

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Train
Train
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

61%

Nuke

50%

Overpass

20%

Dust II

6%

Train

3%

Ancient

2%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

61%

23

3

w
l
l
l
w

Nuke

79%

19

1

l
w
w
w

Overpass

20%

5

0

l
l
w
l
l

Dust II

50%

10

9

l
l
w
w
l

Train

33%

9

10

w
l
l
l
l

Ancient

56%

27

6

l
w
w
l
l

Inferno

60%

5

19

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

5

14

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

29%

7

5

fb
w
w
l

Overpass

0%

0

3

Dust II

56%

9

7

fb
w
fb
w
l

Train

30%

10

4

l
l
l
l
l

Ancient

58%

12

2

l
w
w
w
w

Inferno

60%

15

2

l
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày