Getting Info Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

69

53

25

+16

96

6:4

18

3

Nuke7.5

7.2

+6%

56

55

13

+1

82

6:10

14

0

Nuke5.7

6.4

-2%

47

60

25

-13

73

7:4

8

1

Nuke5.2

5.9

-8%

46

59

16

-13

62

3:13

13

1

Nuke4.5

5.2

-10%

41

67

14

-26

62

7:18

8

1

Nuke4.8

5.1

-19%

Tổng cộng

259

294

93

-35

375

29:49

61

6

Nuke5.5

6.0

-7%

BOSS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

79

54

29

+25

109

13:9

20

1

Nuke7.1

8.0

+17%

57

55

22

+2

81

12:2

11

0

Nuke7.3

6.5

0%

55

55

14

0

71

11:7

16

0

Nuke7.1

6.1

-2%

49

50

27

-1

75

7:6

12

1

Nuke5.3

6.1

+1%

45

50

17

-5

68

6:5

9

2

Nuke6.6

5.9

-8%

Tổng cộng

285

264

109

+21

404

49:29

68

4

Nuke6.7

6.5

+2%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.6

Nuke1.1

Vòng thắng

28

29

Nuke4

Giết

186

215

Nuke24

Sát thương

20.76K

23.07K

Nuke1628

Kinh tế

1.16M

1.27M

Nuke52250

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

3.65221.5972

Số kill trên bản đồ

  •  Dust II

28.9816.6028

Sát thương (trung bình/vòng)

  •  Dust II

1441834.8

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Dust II

10.923.3817

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:26s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:31s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:24s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:34s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

42873

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

40121010

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Train
Train
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

54%

Inferno

50%

Mirage

50%

Dust II

32%

Ancient

26%

Nuke

4%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

100%

2

5

w
fb
w

Inferno

0%

0

5

fb

Mirage

100%

4

1

w
w
w
w

Dust II

50%

2

4

fb
w

Ancient

100%

5

1

w
w
w
w

Nuke

50%

4

1

w
fb
w

Train

100%

1

3

fb
w
fb

5 bản đồ gần nhất

Anubis

46%

13

11

w
l
w
fb
fb

Inferno

50%

2

37

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

50%

14

15

l
w
l
l
w

Dust II

82%

11

12

w
w
l
w
w

Ancient

74%

23

7

l
w
w
w
w

Nuke

46%

13

13

l
fb
w
w
w

Train

100%

1

11

fb
fb
fb
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Getting Info vs BOSS bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Getting Info và BOSS, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Dust II, Ancient, Nuke, và chiến thắng thuộc về BOSS. MVP của trận đấu này là Wolffe.


Phân tích về BOSS

Đội BOSS đã giành được 40 trong tổng số 78 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của BOSS là Wolffe với 79 mạng và shane với 57 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 31542 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, BOSS đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Getting Info

Đội Getting Info đã giành được 38 trong tổng số 78 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Getting Info là dea với 69 mạng và MarKE với 56 mạng. 29092 tổng sát thương mà Getting Info gây ra không thể ngăn cản BOSS giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Getting Info gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày