Dust II
10 - 13
GenOne Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

19

15

2

+4

84

4:0

6

0

Dust II7.2

7.2

0%

15

17

6

-2

78

5:5

4

1

Dust II6.1

6.1

-3%

13

18

5

-5

71

4:0

3

0

Dust II6

6.0

-11%

12

16

4

-4

63

0:0

3

0

Dust II5.4

5.4

-7%

12

17

5

-5

55

2:3

1

0

Dust II5.1

5.1

-5%

Tổng cộng

71

83

22

-12

351

15:8

17

1

Dust II5.9

5.9

-5%

RUSTEC Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

30

14

6

+16

124

3:1

8

1

Dust II9.3

9.3

+22%

18

14

7

+4

87

1:1

3

0

Dust II6.8

6.8

+19%

15

13

2

+2

54

1:1

4

0

Dust II5.7

5.7

+53%

9

18

9

-9

71

1:5

2

0

Dust II5

5.0

-13%

11

12

4

-1

56

2:7

3

0

Dust II5

5.0

0%

Tổng cộng

83

71

28

+12

393

8:15

20

1

Dust II6.4

6.3

+20%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.4

Dust II0.4

Vòng thắng

10

13

Dust II3

Giết

71

83

Dust II12

Sát thương

8.07K

9.03K

Dust II967

Kinh tế

469.15K

464.45K

Dust II-4700

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

176.5019

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Dust II

31.4482

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Dust II

114.4189

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:26s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:31s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:31s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

38373

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

38171010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

35741010

Multikill x-

  •  Dust II

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

100%

Inferno

67%

Nuke

38%

Dust II

27%

Anubis

19%

Ancient

5%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

3

2

l
l
l

Inferno

67%

6

0

w
w
l
l
w

Nuke

38%

13

0

l
w
l
l
l

Dust II

40%

5

0

w
w
l
l

Anubis

69%

13

1

w
w
w
w
l

Ancient

50%

12

3

w
w
l
l
l

Mirage

0%

0

6

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

100%

3

0

w
w
w

Inferno

0%

1

0

l

Nuke

0%

3

0

l
l
l

Dust II

67%

3

0

w
l

Anubis

50%

8

0

l
l
l
w
l

Ancient

55%

11

0

l
l
l
w
w

Mirage

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của GenOne vs RUSTEC bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa GenOne và RUSTEC, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về RUSTEC. MVP của trận đấu này là Dima.


Phân tích về RUSTEC

Đội RUSTEC đã giành được 13 trong tổng số 23 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của RUSTEC là Dima với 30 mạng và tENZY với 18 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9034 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, RUSTEC đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về GenOne

Đội GenOne đã giành được 10 trong tổng số 23 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của GenOne là Kursy với 19 mạng và Brooxsy với 15 mạng. 8067 tổng sát thương mà GenOne gây ra không thể ngăn cản RUSTEC giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, GenOne gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày