Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Galorys Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

49

35

14

+14

91

8:5

11

1

Dust II6.1

7.1

+33%

48

38

13

+10

83

5:5

10

1

Dust II7

6.7

+13%

45

39

19

+6

82

6:9

11

0

Dust II8.7

6.5

+59%

39

39

9

0

71

5:1

9

0

Dust II5.6

6.1

0%

25

41

7

-16

49

7:8

6

0

Dust II5.2

5.1

-11%

Tổng cộng

206

192

62

+14

376

31:28

47

2

Inferno6.6

6.3

+19%

Yawara Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

34

6

+18

90

13:3

16

5

Dust II9.2

7.8

+20%

41

41

8

0

75

7:7

12

0

Dust II4.9

6.1

+7%

36

42

10

-6

70

4:6

8

1

Dust II5.4

5.7

+1%

35

43

11

-8

69

3:8

9

2

Dust II6

5.6

0%

23

46

9

-23

50

1:7

5

0

Dust II4

4.4

-20%

Tổng cộng

187

206

44

-19

353

28:31

50

8

Inferno5.1

5.9

+2%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

6

Dust II0.6

Vòng thắng

29

30

Dust II3

Giết

204

186

Dust II20

Sát thương

22.34K

20.35K

Dust II1733

Kinh tế

1.13M

1.17M

Dust II7750

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Anubis

41.8162

Số kill USP trên bản đồ

  •  Anubis

31.5972

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

43441010

Multikill x-

  •  Anubis

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

146.3792

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Dust II

71.8162

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Dust II

196.2912

Sát thương (trung bình/vòng)

  •  Dust II

1371834.8

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:15s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

55%

Nuke

50%

Mirage

26%

Train

25%

Anubis

20%

Inferno

8%

Dust II

7%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

100%

2

1

w
w

Nuke

100%

3

1

w
fb
w
w

Mirage

57%

7

2

w
l
w
w
w

Train

0%

0

0

Anubis

67%

3

0

w
w

Inferno

50%

4

0

l
l
w

Dust II

50%

2

0

l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

45%

29

2

l
w
l

Nuke

50%

16

16

l
w
w
w
l

Mirage

31%

16

23

fb
fb
fb
fb
w

Train

25%

4

7

w
l
l
l
fb

Anubis

47%

15

16

l
l
fb
l

Inferno

58%

33

1

l
w
l
w
w

Dust II

43%

28

5

l
l
l
fb
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Galorys vs Yawara bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Galorys và Yawara, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Anubis, Dust II, và chiến thắng thuộc về Galorys. MVP của trận đấu này là Nardes.


Phân tích về Galorys

Đội Galorys đã giành được 29 trong tổng số 59 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Galorys là bacc với 49 mạng và Alisson với 48 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22440 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Galorys đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Yawara

Đội Yawara đã giành được 30 trong tổng số 59 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 11 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Yawara là Nardes với 52 mạng và revoltz với 41 mạng. 20517 tổng sát thương mà Yawara gây ra không thể ngăn cản Galorys giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Yawara gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày