Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Galorys Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

57

29

9

+28

87

4:4

15

1

Ancient5.3

7.2

+33%

47

41

20

+6

91

9:9

15

2

Ancient8

6.7

+13%

44

34

8

+10

76

3:4

11

2

Ancient5.7

6.4

+1%

38

39

11

-1

73

6:7

10

0

Ancient4.2

5.7

+1%

30

38

13

-8

59

6:8

7

0

Ancient3.8

5.3

-6%

Tổng cộng

216

181

61

+35

386

28:32

58

5

Anubis6.8

6.2

+8%

KRÜ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

41

5

0

73

9:5

13

2

Ancient7

6.3

0%

39

45

11

-6

74

9:7

8

0

Ancient6.6

6.0

-2%

38

41

9

-3

70

5:4

6

1

Ancient6.5

6.0

-5%

37

45

9

-8

72

7:5

8

0

Ancient5.3

5.8

+16%

25

44

10

-19

53

2:7

3

0

Ancient5.1

4.8

-20%

Tổng cộng

180

216

44

-36

342

32:28

38

3

Anubis5.8

5.8

-2%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.8

Ancient0.7

Vòng thắng

21

20

Ancient5

Giết

143

128

Ancient10

Sát thương

15.47K

14.59K

Ancient949

Kinh tế

1.26M

1.13M

Ancient65650

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Anubis

103.4638

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:17s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

36701011

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

43881011

Ace của người chơi

  •  Anubis

1

Multikill x-

  •  Anubis

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Số kill dao

  •  Anubis

11

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Inferno

13.64.4098

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:24s01:55s

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

75%

Ancient

39%

Anubis

27%

Nuke

24%

Vertigo

13%

Mirage

12%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

75%

16

4

fb
w
w
w
w

Ancient

21%

19

10

w
l
fb
l
l

Anubis

60%

15

13

w
w
w
w
fb

Nuke

57%

14

23

l
l
fb
l
w

Vertigo

13%

8

21

l
fb
l
l
l

Mirage

38%

13

20

w
fb
fb
fb
fb

Dust II

100%

1

0

w

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

2

3

l

Ancient

60%

5

0

w
w
l
l

Anubis

33%

3

0

w
l

Nuke

33%

3

1

l
w
l
fb

Vertigo

0%

0

5

fb
fb
fb
fb

Mirage

50%

2

1

l
w

Dust II

100%

1

2

w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Galorys vs KRÜ bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Galorys và KRÜ, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Anubis, Inferno, Ancient, và chiến thắng thuộc về Galorys. MVP của trận đấu này là detr0ittJ.


Phân tích về Galorys

Đội Galorys đã giành được 34 trong tổng số 61 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Galorys là detr0ittJ với 57 mạng và hoax với 47 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23087 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Galorys đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về KRÜ

Đội KRÜ đã giành được 27 trong tổng số 61 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của KRÜ là atarax1a với 41 mạng và reversive với 39 mạng. 20568 tổng sát thương mà KRÜ gây ra không thể ngăn cản Galorys giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, KRÜ gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày