0 Bình luận
Gaimin Gladiators Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Hiện tại không có dữ liệu
Lợi thế đội
Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
• Dust II
01:22s00:34s
F
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
• Dust II
7227
F
Số kill Tec-9 trên bản đồ
• Dust II
31.3092
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
• Dust II
6827
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Dust II
13.44.3
F
Số đạn (tổng/vòng)
• Dust II
8316
Multikill x-
• Dust II
4
Multikill x-
• Dust II
4
F
Multikill x-
• Dust II
4
Sát thương đồng đội
• Dust II
1
F
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage

cấm
Ancient

cấm
Inferno

chọn
Dust II

chọn
Nuke

cấm
Overpass

cấm
Train

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Ancient
75%
Inferno
71%
Dust II
F
60%
Overpass
50%
Nuke
0%
Train
0%
Mirage
0%
5 bản đồ gần nhất
Ancient
75%
4
3
w
w
fb
fb
l
Inferno
71%
7
1
w
l
w
w
w
Dust II
40%
10
0
l
l
w
l
w
Overpass
50%
2
2
l
w
Nuke
0%
3
5
l
l
l
Train
0%
3
2
l
l
l
Mirage
0%
0
9
fb
fb
fb
fb
fb
5 bản đồ gần nhất
Ancient
0%
0
1
Inferno
0%
1
0
Dust II
100%
1
0
Overpass
0%
0
1
Nuke
0%
0
0
Train
0%
0
0
Mirage
0%
0
0
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày



Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi