Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

34

26

9

+8

87

7:3

10

0

Inferno8.6

7.2

0%

29

25

11

+4

96

5:3

7

1

Inferno8.9

7.1

0%

32

22

14

+10

76

4:4

11

1

Inferno6.3

6.7

0%

25

23

9

+2

67

3:3

5

0

Inferno6.6

5.9

0%

11

18

9

-7

47

5:0

1

1

Inferno6.8

5.4

0%

Tổng cộng

131

114

52

+17

374

24:13

34

3

Dust II5.5

6.5

0%

Fake do Biru Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

30

14

+2

67

6:5

9

0

Inferno5.5

5.9

0%

30

27

6

+3

72

1:8

10

1

Inferno4.1

5.5

0%

25

27

5

-2

61

2:2

5

0

Inferno5.8

5.4

0%

22

32

13

-10

51

4:4

4

0

Inferno4.9

5.1

0%

15

30

11

-15

30

2:6

2

0

Inferno4.4

4.2

0%

Tổng cộng

124

146

49

-22

281

15:25

30

1

Dust II5.5

5.2

0%

Dự đoán tỉ số

Powered byHellCase-English
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Biểu mẫu nhóm
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Train
Train
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

75%

Inferno

71%

Dust II

60%

Overpass

50%

Nuke

0%

Train

0%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

75%

4

3

w
w
fb
fb
l

Inferno

71%

7

1

w
l
w
w
w

Dust II

40%

10

0

l
l
w
l
w

Overpass

50%

2

2

l
w

Nuke

0%

3

5

l
l
l

Train

0%

3

2

l
l
l

Mirage

0%

0

9

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

1

Inferno

0%

1

0

Dust II

100%

1

0

Overpass

0%

0

1

Nuke

0%

0

0

Train

0%

0

0

Mirage

0%

0

0

Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English