DMS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

21

13

6

+8

94

3:0

6

1

Dust II7.4

6.5

+25%

10

10

1

0

71

0:1

2

0

Dust II7.4

6.5

+3%

10

19

8

-9

60

2:1

1

0

Dust II5.1

6.2

-21%

18

12

2

+6

115

0:2

5

0

Dust II5.1

6.2

+18%

11

14

4

-3

46

1:3

2

1

Dust II5

5.7

-13%

11

10

4

+1

83

3:2

3

0

Dust II5

5.7

+11%

9

14

2

-5

78

2:1

3

0

5.6

-4%

16

19

4

-3

69

2:3

3

0

Dust II5.4

5.4

-6%

12

17

5

-5

50

3:6

2

0

Dust II4.8

5.3

-12%

12

15

4

-3

75

3:5

5

0

Dust II4.8

5.3

+2%

Tổng cộng

130

143

40

-13

741

19:24

32

2

Dust II5

5.8

0%

VP.Prodigy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

17

14

6

+3

92

4:2

4

0

Dust II6.8

6.8

+11%

15

13

2

+2

74

0:1

4

1

Dust II6.3

6.3

+2%

19

14

5

+5

82

3:1

3

0

Dust II6.6

6.2

+3%

16

15

2

+1

83

3:4

4

0

Dust II5.9

5.9

+5%

13

17

4

-4

66

3:3

1

0

Dust II5.3

5.3

-8%

Tổng cộng

80

73

19

+7

396

13:11

16

1

Dust II6.2

6.1

+3%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.2

Dust II0.6

Vòng thắng

11

13

Dust II2

Giết

70

80

Dust II10

Sát thương

7.66K

9.51K

Dust II1853

Kinh tế

482K

547K

Dust II65000

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Anubis

31.4456

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Anubis

41.4456

Sát thương (trung bình/vòng)

  •  Anubis

135.81897.4

Sát thương (trung bình/vòng)

  •  Anubis

169.51897.4

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:28s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

55473

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

64273

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

142173

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

65581011

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

47773

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

50%

Nuke

50%

Anubis

46%

Mirage

28%

Vertigo

26%

Dust II

21%

Ancient

6%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

50%

16

1

w
w
w
w
l

Nuke

0%

0

8

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

27%

11

10

w
l
l
w
fb

Mirage

52%

21

0

l
l
w
w
l

Vertigo

55%

11

3

l
l
l
l
w

Dust II

54%

13

0

w
l
w
l
l

Ancient

44%

16

5

w
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

17

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

50%

12

2

l
w
w
l
w

Anubis

73%

26

0

w
l
w
l
w

Mirage

80%

5

4

w
l
w
w
w

Vertigo

29%

7

3

l
l
w
l
l

Dust II

33%

3

1

l
l

Ancient

50%

26

1

w
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của DMS vs VP.Prodigy bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa DMS và VP.Prodigy, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Anubis, Dust II, và chiến thắng thuộc về VP.Prodigy. MVP của trận đấu này là Shady.


Phân tích về VP.Prodigy

Đội VP.Prodigy đã giành được 24 trong tổng số 40 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của VP.Prodigy là Shady với 17 mạng và KusMe với 15 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9513 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, VP.Prodigy đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về DMS

Đội DMS đã giành được 16 trong tổng số 40 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của DMS là sm3t với 21 mạng và sm3t với 10 mạng. 15669 tổng sát thương mà DMS gây ra không thể ngăn cản VP.Prodigy giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, DMS gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày