Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Inferno
16 - 8
FTW Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

27

15

4

+12

98

3:2

8

0

7.6

+20%

20

14

3

+6

87

3:1

5

2

7.0

+23%

19

13

2

+6

83

4:1

5

0

6.7

+26%

17

15

4

+2

86

2:0

2

0

6.7

+7%

16

15

9

+1

85

3:5

3

0

5.9

+6%

Tổng cộng

99

72

22

+27

438

15:9

23

2

6.8

+16%

INFINITE Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

19

21

3

-2

79

3:2

6

1

6.4

+7%

18

21

1

-3

70

1:3

6

0

5.7

-2%

13

21

1

-8

54

3:2

2

0

5.4

0%

10

18

6

-8

60

2:4

1

1

5.2

+7%

12

18

4

-6

62

0:4

3

1

5.1

-10%

Tổng cộng

72

99

15

-27

325

9:15

18

3

5.5

0%

Lợi thế đội Inferno (M1)
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

60%

Nuke

54%

Mirage

50%

Ancient

46%

Vertigo

30%

Inferno

24%

Overpass

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

2

8

fb
fb
l

Nuke

13%

8

3

l
w
l
l
l

Mirage

0%

0

14

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

71%

7

4

fb
w
w
w

Vertigo

50%

2

1

Inferno

55%

11

0

w
l
w
l
l

Overpass

0%

0

7

fb

5 bản đồ gần nhất

Dust II

60%

5

2

w
w
l
l
w

Nuke

67%

3

8

w
w
l
fb
fb

Mirage

50%

8

1

w
l
w
fb
l

Ancient

25%

4

4

fb
l
w
l
l

Vertigo

20%

5

8

w
l
l
fb
l

Inferno

31%

13

1

l
w
l
l
l

Overpass

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày