0 Bình luận
FTW Bảng điểm Inferno (M1)
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Inferno
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
• Inferno
123
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
• Inferno
19.35.4
Số kill AK47 trên bản đồ
• Inferno
166.732
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
• Inferno
58.225.3
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Inferno
133.4
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Inferno
6.22
Điểm người chơi (vòng)
• Inferno
51181012
Multikill x-
• Inferno
4
Multikill x-
• Inferno
4
Multikill x-
• Inferno
4
Lựa chọn & cấm
Nuke

cấm
Mirage

cấm
Ancient

cấm
Overpass

cấm
Vertigo

cấm
Dust II

cấm
Inferno

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
60%
Nuke
54%
Mirage
50%
Ancient
46%
Vertigo
30%
Inferno
24%
Overpass
0%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
0%
2
8
fb
fb
l
Nuke
13%
8
3
l
w
l
l
l
Mirage
0%
0
14
fb
fb
fb
fb
fb
Ancient
71%
7
4
fb
w
w
w
Vertigo
50%
2
1
Inferno
55%
11
0
w
l
w
l
l
Overpass
0%
0
7
fb
5 bản đồ gần nhất
Dust II
60%
5
2
w
w
l
l
w
Nuke
67%
3
8
w
w
l
fb
fb
Mirage
50%
8
1
w
l
w
fb
l
Ancient
25%
4
4
fb
l
w
l
l
Vertigo
20%
5
8
w
l
l
fb
l
Inferno
31%
13
1
l
w
l
l
l
Overpass
0%
0
11
fb
fb
fb
fb
fb
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi