Đã kết thúc
2
Đầy đủ

0 Bình luận

France fe Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

15

15

6

0

81

5:4

4

0

6.4

+13%

15

17

2

-2

81

3:1

3

0

6.2

-12%

14

15

5

-1

82

1:2

3

0

6.1

-11%

12

14

4

-2

59

0:2

3

0

5.1

-10%

11

14

2

-3

62

1:2

1

0

5.1

-22%

Tổng cộng

67

75

19

-8

365

10:11

14

0

5.8

-8%

Poland fe Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

17

12

7

+5

87

3:0

3

1

7.3

+6%

18

14

1

+4

66

3:2

4

0

6.6

+9%

16

12

8

+4

88

0:2

3

1

6.6

+10%

14

16

2

-2

67

2:3

3

0

5.6

-15%

9

13

5

-4

62

3:3

2

0

5.2

-6%

Tổng cộng

74

67

23

+7

370

11:10

15

2

6.3

+1%

Lợi thế đội Nuke (M1)

Kỷ lục Nuke

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày