0 Bình luận
FORZE Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
• Nuke
2315.0371
Số kill USP trên bản đồ
• Nuke
41.616
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Nuke
16.14.6
Sát thương (tổng/vòng)
• Nuke
44373
Multikill x-
• Nuke
4
Multikill x-
• Nuke
4
Clutch (kẻ địch)
• Nuke
2
Số kill dao
• Nuke
11
Sát thương HE (tổng/vòng)
• Nuke
9226.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
• Nuke
14526.8
Lựa chọn & cấm
Vertigo

cấm
Overpass

cấm
Inferno

chọn
Nuke

chọn
Anubis

cấm
Mirage

cấm
Ancient

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
40%
Overpass
25%
Ancient
23%
Inferno
22%
Nuke
15%
Mirage
7%
Anubis
2%
Vertigo
0%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
40%
10
1
Overpass
60%
48
3
l
w
w
w
l
Ancient
52%
25
31
w
w
w
w
w
Inferno
49%
43
4
l
l
l
l
w
Nuke
63%
19
18
l
fb
fb
fb
fb
Mirage
55%
22
17
w
w
l
w
l
Anubis
56%
16
7
w
l
w
w
l
Vertigo
0%
1
67
fb
fb
fb
fb
fb
5 bản đồ gần nhất
Dust II
0%
3
0
l
l
Overpass
35%
20
14
w
l
l
fb
fb
Ancient
75%
12
18
w
w
w
w
w
Inferno
71%
14
17
w
l
l
w
w
Nuke
78%
27
0
w
l
w
w
l
Mirage
62%
21
6
l
w
l
fb
w
Anubis
54%
13
4
l
l
l
l
l
Vertigo
0%
1
40
fb
fb
fb
fb
fb
Đối đầu
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi