Đã kết thúc
1
Đầy đủ

0 Bình luận

FORZE Reload Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

15

13

8

+2

101

4:2

4

0

7.3

+16%

19

11

3

+8

88

0:1

3

1

7.0

+24%

14

11

6

+3

76

3:1

4

0

6.7

+15%

15

13

3

+2

84

1:1

4

0

6.4

+16%

16

10

3

+6

88

1:5

3

0

6.4

+16%

Tổng cộng

79

58

23

+21

437

9:10

18

1

6.8

+17%

Fisher College Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

14

16

1

-2

72

1:0

4

1

6.1

+3%

14

14

0

0

73

0:0

3

0

5.9

+19%

13

16

5

-3

89

2:4

3

1

5.9

-1%

9

16

4

-7

73

3:0

2

0

5.7

-12%

8

17

3

-9

50

4:5

1

0

4.7

-25%

Tổng cộng

58

79

13

-21

358

10:9

13

2

5.7

-3%

Lợi thế đội Dust II (M1)

Kỷ lục Dust II

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày