Fluxo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

63

44

13

+19

87

12:5

14

0

Anubis7.8

7.1

+16%

58

54

10

+4

82

9:5

15

1

Anubis5.9

6.6

-3%

56

49

11

+7

79

6:9

15

1

Anubis4.8

6.3

-1%

46

45

14

+1

76

6:9

8

2

Anubis5.8

6.1

-1%

36

44

12

-8

57

9:5

6

2

Anubis4.5

5.7

-3%

Tổng cộng

259

236

60

+23

381

42:33

58

6

Ancient6.2

6.4

+1%

Filhos de D10S Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

75

49

12

+26

92

10:7

18

1

Anubis7.9

7.2

+27%

46

54

11

-8

69

3:4

10

1

Anubis6.2

5.6

-8%

39

52

9

-13

61

9:13

9

0

Anubis5.2

5.2

-8%

36

51

15

-15

66

4:9

8

0

Anubis5.5

5.0

-13%

36

55

12

-19

58

7:9

10

1

Anubis6.3

5.0

-21%

Tổng cộng

232

261

59

-29

346

33:42

55

3

Ancient5.6

5.6

-5%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.6

Anubis0.5

Vòng thắng

46

29

Anubis1

Giết

259

232

Anubis18

Sát thương

28.2K

26.24K

Anubis1203

Kinh tế

1.57M

1.53M

Anubis108050

Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

83%

Inferno

67%

Ancient

23%

Nuke

21%

Mirage

20%

Anubis

11%

Overpass

7%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

83%

6

5

w
w
l
w
w

Inferno

33%

9

13

l
fb
fb
fb
fb

Ancient

63%

16

9

l
w
w
w
w

Nuke

71%

17

5

l
l
fb
w
w

Mirage

45%

11

12

l
fb
fb
fb
fb

Anubis

33%

6

25

fb
l
w
l
w

Overpass

43%

7

14

l
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

100%

4

1

w
w
w
w

Ancient

40%

5

8

fb
l
w
w
l

Nuke

50%

10

0

w
l
w
w
l

Mirage

25%

4

9

fb
l
fb
l
l

Anubis

44%

9

0

l
l
l
w
l

Overpass

50%

4

6

w
l
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Fluxo vs Filhos de D10S bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Fluxo và Filhos de D10S, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Nuke, Ancient, Anubis, và chiến thắng thuộc về Fluxo. MVP của trận đấu này là detr0ittJ.


Phân tích về Fluxo

Đội Fluxo đã giành được 46 trong tổng số 75 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Fluxo là zevy với 63 mạng và Lucaozy với 58 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 28202 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Fluxo đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Filhos de D10S

Đội Filhos de D10S đã giành được 29 trong tổng số 75 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Filhos de D10S là detr0ittJ với 75 mạng và xns với 46 mạng. 26244 tổng sát thương mà Filhos de D10S gây ra không thể ngăn cản Fluxo giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Filhos de D10S gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày