Fire Flux Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

61

48

20

+13

88

14:12

17

0

Dust II8.3

6.9

+4%

50

50

20

0

79

4:6

12

1

Dust II6.2

6.3

+2%

44

56

24

-12

74

5:8

9

2

Dust II7.4

5.9

+4%

47

49

11

-2

65

8:3

9

1

Dust II5.9

5.9

-8%

43

44

14

-1

64

4:5

9

1

Dust II6.9

5.7

-8%

Tổng cộng

245

247

89

-2

370

35:34

56

5

Dust II6.9

6.1

-1%

Chimera Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

49

18

+5

78

12:8

17

4

Dust II5.7

6.6

+7%

53

47

10

+6

69

9:10

12

3

Dust II5.3

6.1

+3%

53

50

19

+3

75

5:8

14

0

Dust II4.2

5.9

+10%

42

50

13

-8

68

6:1

11

1

Dust II4.5

5.9

-5%

37

53

26

-16

77

3:9

10

1

Dust II5.9

5.6

-7%

Tổng cộng

239

249

86

-10

367

35:36

64

9

Dust II5.1

6.1

+2%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

6.1

Dust II1.8

Vòng thắng

37

35

Dust II7

Giết

245

239

Dust II27

Sát thương

26.59K

26.94K

Dust II2101

Kinh tế

1.52M

1.51M

Dust II84400

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Train
Train
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

46%

Dust II

32%

Inferno

23%

Ancient

8%

Mirage

2%

Nuke

0%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Train

71%

7

4

l
w
w
w
w

Dust II

61%

33

7

w
l
l
l
l

Inferno

56%

25

8

l
w
w
l
w

Ancient

44%

41

10

w
w
l
l
l

Mirage

50%

28

12

l
w
l
w
l

Nuke

0%

0

49

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

63%

43

7

l
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Train

25%

4

3

l
l
l
w

Dust II

29%

7

3

l
w
w
l
l

Inferno

33%

9

5

w
l
w
l
l

Ancient

52%

21

1

l
l
l
l
w

Mirage

48%

23

0

l
l
l
w
l

Nuke

0%

0

13

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

63%

8

3

l
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Fire Flux vs Chimera bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Fire Flux và Chimera, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Anubis, Mirage, Dust II, và chiến thắng thuộc về Chimera. MVP của trận đấu này là soulfly.


Phân tích về Chimera

Đội Chimera đã giành được 35 trong tổng số 72 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Chimera là bluewh1te với 54 mạng và FpSSS với 53 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26944 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Chimera đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Fire Flux

Đội Fire Flux đã giành được 37 trong tổng số 72 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 11 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Fire Flux là soulfly với 61 mạng và paz với 50 mạng. 26590 tổng sát thương mà Fire Flux gây ra không thể ngăn cản Chimera giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Fire Flux gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày