Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

SPORT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

51

20

+4

83

9:7

15

0

Dust II6.4

6.4

+32%

52

52

6

0

72

6:9

12

1

Dust II7.2

6.0

+7%

51

52

23

-1

76

9:11

13

0

Dust II3.6

5.9

+8%

48

52

9

-4

69

5:5

11

0

Dust II5.1

5.7

+5%

43

49

11

-6

65

6:8

11

0

Dust II4.6

5.6

0%

Tổng cộng

249

256

69

-7

365

35:40

62

1

Inferno6.7

5.9

+13%

LaChampionsLiga Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

63

42

5

+21

76

11:4

20

4

Dust II7.2

7.1

+17%

58

54

21

+4

86

9:6

16

2

Dust II6.9

6.7

+6%

56

47

15

+9

80

2:6

14

1

Dust II6.9

6.2

+6%

46

53

15

-7

78

11:8

9

0

Dust II7.1

6.2

0%

32

54

21

-22

47

7:11

7

2

Dust II4.8

4.8

-8%

Tổng cộng

255

250

77

+5

367

40:35

66

9

Inferno5.7

6.2

+5%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.2

Dust II1.2

Vòng thắng

28

29

Dust II0

Giết

199

190

Dust II0

Sát thương

21.63K

20.77K

Dust II0

Kinh tế

1.59M

1.61M

Dust II22600

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:31s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:33s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:25s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

36951010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

35631010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

39671010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

34671010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

43281010

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

50%

Ancient

34%

Vertigo

33%

Mirage

33%

Dust II

10%

Anubis

3%

Inferno

2%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

33%

12

6

l
l
l

Vertigo

33%

6

0

w
l
l
l

Mirage

67%

9

2

w

Dust II

50%

20

1

l
w
l
l

Anubis

47%

15

2

l
l
w
l

Inferno

42%

12

0

l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

50%

4

0

w
w
l
l

Ancient

67%

3

1

l
fb
w

Vertigo

0%

1

1

l

Mirage

100%

1

1

w

Dust II

40%

5

0

l
l
w
l

Anubis

50%

2

0

w
l

Inferno

40%

5

0

w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của SPORT vs LaChampionsLiga bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa SPORT và LaChampionsLiga, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Ancient, Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về LaChampionsLiga. MVP của trận đấu này là Hezz.


Phân tích về LaChampionsLiga

Đội LaChampionsLiga đã giành được 42 trong tổng số 76 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của LaChampionsLiga là Hezz với 63 mạng và pavv với 58 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 27614 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, LaChampionsLiga đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về SPORT

Đội SPORT đã giành được 34 trong tổng số 76 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của SPORT là Demonos với 55 mạng và timid- với 52 mạng. 27488 tổng sát thương mà SPORT gây ra không thể ngăn cản LaChampionsLiga giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, SPORT gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày