Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

SPORT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

28

17

8

+11

84

2:1

8

1

Inferno6.7

7.1

0%

28

17

5

+11

81

6:2

8

1

Inferno8.1

6.8

0%

26

19

6

+7

82

3:4

7

0

Inferno6.5

6.5

+20%

18

19

6

-1

61

3:2

4

0

Inferno5.9

5.6

+7%

16

21

6

-5

61

4:7

3

0

Inferno4.9

5.1

-13%

Tổng cộng

116

93

31

+23

369

18:16

30

2

Vertigo6

6.2

+5%

9z Academy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

25

4

+1

80

7:3

8

0

Inferno7

6.6

+14%

23

23

6

0

85

1:2

5

0

Inferno7

6.3

+6%

16

22

2

-6

55

5:1

3

0

Inferno4.4

5.3

-10%

16

22

9

-6

60

3:9

4

0

Inferno4.8

4.9

-13%

11

24

5

-13

43

0:3

1

0

Inferno4.3

4.2

0%

Tổng cộng

92

116

26

-24

324

16:18

21

0

Vertigo5.4

5.5

-1%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.5

Inferno0.9

Vòng thắng

0

0

Inferno0

Giết

0

0

Inferno0

Sát thương

0

0

Inferno0

Kinh tế

740K

639.8K

Inferno80650

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Vertigo

31.4456

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Vertigo

00:26s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Vertigo

00:27s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Vertigo

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Vertigo

36621011

Multikill x-

  •  Vertigo

4

Multikill x-

  •  Vertigo

4

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

31.4456

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Inferno

51.8171

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Inferno

94.491

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

71%

Dust II

70%

Ancient

54%

Nuke

50%

Inferno

20%

Mirage

13%

Anubis

9%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

100%

1

0

Dust II

70%

10

0

w
w
w
l
w

Ancient

75%

4

0

w
l
w
w

Nuke

0%

0

0

Inferno

50%

4

0

l
w
l

Mirage

67%

3

0

w
l
w

Anubis

67%

6

0

w
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

29%

7

3

l
w
l
fb

Dust II

0%

4

2

l
l
l
l

Ancient

21%

14

3

l
w
l
l
l

Nuke

50%

4

6

fb
w
l
w
l

Inferno

30%

10

3

l
l
w
w
w

Mirage

54%

13

0

w
l
l
l
w

Anubis

58%

12

0

w
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của SPORT vs 9z Academy bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa SPORT và 9z Academy, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Vertigo, Inferno, và chiến thắng thuộc về SPORT. MVP của trận đấu này là xns.


Phân tích về SPORT

Đội SPORT đã giành được 24 trong tổng số 36 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của SPORT là xns với 28 mạng và PremiumG0D với 28 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 12556 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, SPORT đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về 9z Academy

Đội 9z Academy đã giành được 12 trong tổng số 36 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của 9z Academy là neozix với 26 mạng và lezy với 23 mạng. 10978 tổng sát thương mà 9z Academy gây ra không thể ngăn cản SPORT giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, 9z Academy gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày