Đã kết thúc
1
Đầy đủ

0 Bình luận

Eruption Bảng điểm Train (M2)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

23

12

8

+11

109

3:1

7

1

8.1

+40%

21

11

4

+10

82

3:2

5

1

7.8

+18%

14

14

8

0

78

2:1

4

0

6.3

+5%

14

16

6

-2

74

4:0

3

0

6.2

-7%

15

14

5

+1

74

2:4

6

0

5.6

+8%

Tổng cộng

87

67

31

+20

417

14:8

25

2

6.8

+13%

IHC Bảng điểm Train (M2)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

18

18

1

0

80

3:3

5

0

6.1

-3%

16

19

5

-3

79

0:2

3

0

5.8

+4%

16

17

2

-1

78

2:5

4

0

5.5

-5%

10

17

6

-7

56

2:2

2

1

5.0

-26%

7

16

6

-9

45

1:2

1

0

4.3

-28%

Tổng cộng

67

87

20

-20

338

8:14

15

1

5.3

-12%

Lợi thế đội Train (M2)

Kỷ lục Train

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày