Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Inferno
11 - 16
Entropiq Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

21

23

4

-2

90

3:3

4

0

Inferno6.3

6.3

-2%

21

19

5

+2

76

4:4

6

0

Inferno6.1

6.1

+5%

13

18

2

-5

53

1:1

1

1

Inferno5.2

5.2

-15%

16

22

1

-6

61

3:3

2

0

Inferno5.2

5.2

-21%

11

19

10

-8

54

1:4

2

1

Inferno4.8

4.8

-19%

Tổng cộng

82

101

22

-19

334

12:15

15

2

Inferno5.5

5.5

-10%

Genk Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

16

9

+10

103

8:5

7

0

Inferno7.7

7.7

+22%

25

17

8

+8

84

3:1

6

0

Inferno7.1

7.1

0%

23

16

9

+7

92

1:1

4

0

Inferno7.1

7.1

+17%

14

16

8

-2

66

2:2

2

0

Inferno5.9

5.9

+5%

13

17

5

-4

52

1:3

2

0

Inferno4.9

4.9

-6%

Tổng cộng

101

82

39

+19

397

15:12

21

0

Inferno6.5

6.5

+10%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.5

Inferno1

Vòng thắng

11

16

Inferno5

Giết

82

101

Inferno19

Sát thương

9.01K

10.71K

Inferno1701

Kinh tế

567.3K

622.4K

Inferno55100

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

53%

Ancient

38%

Mirage

18%

Nuke

13%

Overpass

8%

Inferno

5%

Vertigo

4%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

53%

34

13

w
w
l
l
l

Ancient

15%

13

45

l
w
fb
fb
fb

Mirage

49%

51

9

l
l
l
w
l

Nuke

44%

27

12

w
l
l
l
l

Overpass

58%

43

10

w
w
l
l
w

Inferno

45%

29

42

w
fb
l
w
l

Vertigo

48%

21

23

fb
l
w
fb
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

9

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

53%

15

1

w
l
w
l
l

Mirage

67%

6

1

w
w
w
l
l

Nuke

57%

14

1

w
w
l
l
w

Overpass

50%

8

1

l
fb
l
l
w

Inferno

50%

8

5

w
fb
l
l
l

Vertigo

44%

9

2

l
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Entropiq vs Genk bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Entropiq và Genk, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về Genk. MVP của trận đấu này là Rezst.


Phân tích về Genk

Đội Genk đã giành được 27 trong tổng số 27 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Genk là Rezst với 26 mạng và ryu với 25 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 10711 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Genk đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Entropiq

Đội Entropiq đã giành được 0 trong tổng số 27 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Entropiq là AJTT với 21 mạng và MoriiSko với 21 mạng. 9010 tổng sát thương mà Entropiq gây ra không thể ngăn cản Genk giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Entropiq gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày