0 Bình luận
Entropiq Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
  •  Nuke
2315.0371
Số kill USP trên bản đồ
  •  Nuke
51.616
Sát thương USP (trung bình/vòng)
  •  Nuke
13.94.6
Số đạn (tổng/vòng)
  •  Nuke
8416
Multikill x-
  •  Nuke
4
Multikill x-
  •  Nuke
4
Sát thương đồng đội
  •  Nuke
1
Số kill dao
  •  Nuke
11
Thời gian flash trong vòng (giây)
  •  Nuke
00:17s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
  •  Nuke
00:20s00:05s
Lựa chọn & cấm
Mirage

cấm
Ancient

cấm
Vertigo

chọn
Nuke

chọn
Inferno

cấm
Overpass

cấm
Dust II

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Mirage
63%
Ancient
47%
Vertigo
22%
Dust II
16%
Nuke
16%
Overpass
15%
Inferno
12%
5 bản đồ gần nhất
Mirage
63%
41
14
w
l
l
w
Ancient
72%
36
28
w
fb
w
w
w
Vertigo
49%
37
17
l
w
w
l
w
Dust II
46%
28
28
l
w
l
l
w
Nuke
56%
41
23
l
w
w
w
w
Overpass
60%
40
15
l
w
w
w
w
Inferno
55%
11
89
fb
fb
fb
fb
fb
5 bản đồ gần nhất
Mirage
0%
3
14
fb
fb
l
l
l
Ancient
25%
4
7
fb
l
w
l
l
Vertigo
27%
11
0
l
l
l
l
l
Dust II
30%
10
4
w
l
l
l
w
Nuke
40%
5
9
fb
fb
fb
fb
fb
Overpass
75%
8
0
w
w
l
w
w
Inferno
67%
15
2
w
l
w
l
l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày 
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi