Johnny Speeds Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

37

24

11

+13

101

6:4

12

0

Dust II7.1

7.5

+15%

33

23

14

+10

89

8:3

10

1

Dust II9

7.4

+20%

28

19

13

+9

87

4:1

7

2

Dust II7

7.0

+10%

27

18

8

+9

75

3:1

8

1

Dust II7.8

6.6

+13%

23

19

5

+4

62

4:4

3

1

Dust II6

5.9

+2%

Tổng cộng

148

103

51

+45

414

25:13

40

5

Dust II7.4

6.9

+12%

Enterprise Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

22

28

6

-6

63

2:6

6

2

Dust II4.8

5.5

-14%

23

34

8

-11

79

2:4

8

0

Dust II5.3

5.4

-7%

20

29

9

-9

62

2:3

6

0

Dust II4.5

5.2

-11%

18

33

6

-15

65

6:9

3

1

Dust II3.7

5.0

-24%

19

28

9

-9

51

1:3

5

0

Dust II4.9

4.8

-26%

Tổng cộng

102

152

38

-50

321

13:25

28

3

Dust II4.7

5.2

-16%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.9

5.2

Dust II2.7

Vòng thắng

26

13

Dust II9

Giết

148

102

Dust II36

Sát thương

15.95K

12.6K

Dust II2601

Kinh tế

851.35K

744.85K

Dust II100600

Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

32%

Dust II

24%

Vertigo

18%

Anubis

18%

Inferno

13%

Ancient

11%

Nuke

3%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

74%

53

1

l
w
w
w
w

Dust II

67%

12

4

l
w
l
w
fb

Vertigo

25%

4

34

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

62%

47

4

w
l
w
w
l

Inferno

58%

24

8

w
l
w
l
l

Ancient

67%

36

13

w
l
w
w
l

Nuke

53%

15

17

w
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

42%

24

13

l
l
l
w
w

Dust II

43%

7

24

w
l
w
w
l

Vertigo

43%

21

18

l
fb
fb
fb
fb

Anubis

44%

43

16

w
l
w
w
l

Inferno

71%

24

8

w
w
l
l
w

Ancient

56%

43

6

w
w
w
w
w

Nuke

56%

50

1

l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Johnny Speeds vs Enterprise bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Johnny Speeds và Enterprise, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về Johnny Speeds. MVP của trận đấu này là spooke.


Phân tích về Johnny Speeds

Đội Johnny Speeds đã giành được 26 trong tổng số 39 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Johnny Speeds là spooke với 37 mạng và bobeksde với 33 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15954 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Johnny Speeds đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Enterprise

Đội Enterprise đã giành được 13 trong tổng số 39 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Enterprise là Demho với 22 mạng và Sobol với 23 mạng. 12597 tổng sát thương mà Enterprise gây ra không thể ngăn cản Johnny Speeds giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Enterprise gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày