Enterprise Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

33

30

11

+3

87

7:5

8

0

Inferno6

6.6

+9%

31

27

13

+4

75

6:2

6

0

Inferno5.9

6.3

+5%

30

30

9

0

70

1:5

7

1

Inferno6.6

5.8

-8%

28

32

10

-4

65

5:6

7

1

Inferno5.9

5.8

-5%

30

30

12

0

66

3:6

8

0

Inferno5.7

5.8

+3%

Tổng cộng

152

149

55

+3

361

22:24

36

2

Inferno6

6.1

+1%

Entropiq Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

27

4

+12

78

5:1

10

1

Inferno5.2

6.7

+7%

27

30

10

-3

74

10:2

4

0

Inferno7.1

6.2

-2%

31

32

12

-1

79

2:6

8

0

Inferno5.3

6.0

+10%

31

33

5

-2

66

4:4

7

2

Inferno6.6

5.9

-3%

18

34

11

-16

60

3:9

4

0

Inferno5.3

4.6

-22%

Tổng cộng

146

156

42

-10

356

24:22

33

3

Inferno5.9

5.9

-2%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.9

Inferno0.1

Vòng thắng

26

20

Inferno3

Giết

152

146

Inferno0

Sát thương

16.63K

16.39K

Inferno0

Kinh tế

914.2K

950.15K

Inferno-4900

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

47%

Inferno

40%

Ancient

13%

Anubis

11%

Mirage

10%

Nuke

3%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

47%

19

7

l
w
w
l
l

Inferno

73%

15

8

w
w
l
w

Ancient

50%

30

6

l
w
w
w
l

Anubis

41%

27

11

w
l
l
w
l

Mirage

41%

17

7

l
w
l
l
l

Nuke

56%

32

1

w
w
w
w
l

Dust II

0%

0

7

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

30

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

33%

21

2

l
w
l
w
w

Ancient

37%

27

5

w
l
l
l
l

Anubis

52%

23

6

w
l
l
w
l

Mirage

31%

16

4

l
l
w
l
w

Nuke

53%

19

6

l
w
l
w
l

Dust II

0%

2

1

l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Enterprise vs Entropiq bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Enterprise và Entropiq, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về Enterprise. MVP của trận đấu này là regali.


Phân tích về Enterprise

Đội Enterprise đã giành được 26 trong tổng số 46 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Enterprise là bajmi với 33 mạng và Demho với 31 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16625 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Enterprise đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Entropiq

Đội Entropiq đã giành được 20 trong tổng số 46 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Entropiq là regali với 39 mạng và FASHR với 27 mạng. 16387 tổng sát thương mà Entropiq gây ra không thể ngăn cản Enterprise giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Entropiq gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày