DXA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

31

7

+20

102

11:5

16

1

Dust II8.3

8.1

+33%

33

31

9

+2

79

3:2

8

2

Dust II6.7

6.5

+2%

33

30

8

+3

78

4:5

8

2

Dust II6.1

6.4

+21%

29

31

7

-2

70

8:4

7

0

Dust II5.9

6.2

+1%

11

33

12

-22

37

1:3

1

0

Dust II4.4

4.2

-40%

Tổng cộng

157

156

43

+1

366

27:19

40

5

Nuke6.3

6.3

+4%

DeadWeight Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

33

8

+1

83

2:3

9

0

Dust II6.1

6.2

+6%

32

28

10

+4

68

8:4

7

0

Dust II6

6.2

-1%

32

32

7

0

70

3:6

7

1

Dust II5.7

5.8

0%

28

32

13

-4

67

4:7

7

1

Dust II6

5.7

0%

25

34

12

-9

65

2:7

6

0

Dust II5.1

5.2

-27%

Tổng cộng

151

159

50

-8

354

19:27

36

2

Nuke5.9

5.8

-7%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.8

Dust II0.5

Vòng thắng

26

20

Dust II4

Giết

158

152

Dust II4

Sát thương

16.81K

16.36K

Dust II370

Kinh tế

942K

1.01M

Dust II-7250

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

39001011

Multikill x-

  •  Nuke

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Nuke

2

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

41.6074

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:23s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

37851011

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

34901011

Multikill x-

  •  Dust II

4

Multikill x-

  •  Dust II

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Mirage

50%

Anubis

50%

Inferno

33%

Nuke

29%

Vertigo

22%

Ancient

20%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

2

0

w

Mirage

50%

10

6

l
w
l
l
fb

Anubis

50%

2

23

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

33%

3

12

fb
fb
l
l
w

Nuke

29%

7

9

l
l
fb
fb
fb

Vertigo

22%

9

4

l
l
l
l
w

Ancient

20%

5

15

fb
fb
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

0

Mirage

0%

0

0

Anubis

0%

0

0

Inferno

0%

0

0

Nuke

0%

1

0

Vertigo

0%

0

0

Ancient

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của DXA vs DeadWeight bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa DXA và DeadWeight, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Nuke, Dust II, và chiến thắng thuộc về DXA. MVP của trận đấu này là Roflko.


Phân tích về DXA

Đội DXA đã giành được 26 trong tổng số 46 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của DXA là Roflko với 51 mạng và lucas222 với 33 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16806 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, DXA đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về DeadWeight

Đội DeadWeight đã giành được 20 trong tổng số 46 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của DeadWeight là Ws03 với 34 mạng và Mr Shark với 32 mạng. 16262 tổng sát thương mà DeadWeight gây ra không thể ngăn cản DXA giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, DeadWeight gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày