0 Bình luận
Lợi thế đội
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:23s
Khói ném trên bản đồ
1514.2369
Số kill AK47 trên bản đồ
146.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
81.425.2
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
8.42
Khói ném trên bản đồ
1514.2369
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
4628
Khói ném trên bản đồ
1514.2369
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.54.9
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.32







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Anubis
P
56%
Nuke
P
46%
Train
33%
Ancient
P
30%
Mirage
P
10%
Dust II
P
7%
Inferno
1%
5 bản đồ gần nhất
Anubis
0%
1
19
Nuke
9%
11
6
Train
33%
3
0
Ancient
25%
12
5
Mirage
40%
10
12
Dust II
48%
21
2
Inferno
60%
5
6
5 bản đồ gần nhất
Anubis
56%
16
4
Nuke
55%
11
7
Train
0%
0
8
Ancient
55%
20
5
Mirage
50%
16
8
Dust II
55%
20
6
Inferno
59%
22
0
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- wwlll
- wwllw
Thông tin
Phân tích trận đấu của Dusty Roots vs Players bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Dusty Roots và Players, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Ancient, Mirage, Dust II, và chiến thắng thuộc về Dusty Roots. MVP của trận đấu này là maxxkor.
Phân tích về Dusty Roots
Đội Dusty Roots đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là maxxkor với 63 mạng và tom1jed với 49 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25316 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Dusty Roots đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Players
Đội Players đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Players là voltera với 45 mạng và xns với 41 mạng. 22464 tổng sát thương mà Players gây ra không thể ngăn cản Dusty Roots giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Players gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận