0 Bình luận
162
120
44
+42
398
27:16
46
1
Dust II6.9
0%
Lợi thế đội
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
134
Sát thương (tổng/vòng)
39273
Điểm người chơi (vòng)
34791011
Số đạn (tổng/vòng)
9916
Multikill x-
4
Sát thương HE (tổng/vòng)
8826.4
Sát thương HE (tổng/vòng)
9526.4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.94.7
Sát thương USP (trung bình/vòng)
16.64.7
Đội hình
Đội hình
Đội hình
- Đội trưởng







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Inferno
L
100%
Nuke
37%
Vertigo
L
25%
Mirage
5%
Ancient
3%
Dust II
0%
Anubis
0%
5 bản đồ gần nhất
Inferno
0%
4
5
Nuke
75%
4
1
Vertigo
0%
0
7
Mirage
38%
8
0
Ancient
60%
10
0
Dust II
67%
3
0
Anubis
0%
2
3
5 bản đồ gần nhất
Inferno
100%
1
12
Nuke
38%
8
0
Vertigo
25%
4
2
Mirage
33%
3
4
Ancient
57%
7
1
Dust II
67%
3
0
Anubis
0%
4
3
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- llwww
- llwww
Thông tin
Phân tích trận đấu của Dusty Roots vs LA RUGONETA bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Dusty Roots và LA RUGONETA, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Mirage, Dust II, và chiến thắng thuộc về Dusty Roots. MVP của trận đấu này là maxxkor.
Phân tích về Dusty Roots
Đội Dusty Roots đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là maxxkor với 40 mạng và zock với 31 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16962 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Dusty Roots đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về LA RUGONETA
Đội LA RUGONETA đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của LA RUGONETA là abizz với 27 mạng và BK1 với 29 mạng. 14268 tổng sát thương mà LA RUGONETA gây ra không thể ngăn cản Dusty Roots giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, LA RUGONETA gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận