Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

25

12

+9

94

8:3

9

2

Ancient7.7

7.6

+32%

32

26

10

+6

90

3:1

9

1

Ancient7.1

7.0

+22%

28

26

8

+2

81

2:5

9

3

Ancient5.5

6.2

+17%

26

27

6

-1

58

5:7

9

2

Ancient5.4

5.7

+1%

22

29

7

-7

70

4:2

4

0

Ancient4.8

5.6

-11%

Tổng cộng

142

133

43

+9

393

22:18

40

8

Dust II6.8

6.4

+12%

Intense Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

30

9

+6

89

6:8

14

0

Ancient8.3

6.8

+17%

29

30

10

-1

88

5:5

7

0

Ancient5.6

6.4

+1%

28

27

7

+1

73

1:2

8

0

Ancient6.1

5.9

+7%

22

25

5

-3

56

4:3

4

1

Ancient5.3

5.4

-17%

18

30

8

-12

59

2:4

4

0

Ancient5.3

4.9

-10%

Tổng cộng

133

142

39

-9

365

18:22

37

1

Dust II5.6

5.9

-1%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.9

Ancient0

Vòng thắng

13

6

Ancient0

Giết

73

61

Ancient0

Sát thương

7.86K

6.96K

Ancient0

Kinh tế

780.5K

777.05K

Ancient-56350

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

51.6027

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:29s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

49773

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

42381010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

35971010

Ace của người chơi

  •  Dust II

1

Multikill x-

  •  Dust II

4

Multikill x-

  •  Dust II

4

Số kill dao

  •  Dust II

11

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

50%

Anubis

34%

Nuke

33%

Dust II

26%

Inferno

10%

Mirage

4%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

21

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

67%

6

7

w
w
w
w
l

Nuke

31%

16

4

fb
l
w
w
l

Dust II

36%

22

1

l
l
w
l
l

Inferno

46%

13

11

w
w
fb
l
l

Mirage

36%

11

5

w
w
l
l
l

Ancient

58%

31

2

w
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

50%

10

2

l
l
w
l
w

Anubis

33%

9

12

fb
fb
fb
l
fb

Nuke

64%

14

7

w
w
l

Dust II

10%

10

6

l
w
l
l

Inferno

36%

11

6

l
fb
l
fb

Mirage

40%

15

5

fb
fb
l
w
w

Ancient

58%

33

1

w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Dusty Roots vs Intense bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Dusty Roots và Intense, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Ancient, và chiến thắng thuộc về Dusty Roots. MVP của trận đấu này là tom1jed.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 26 trong tổng số 41 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là tom1jed với 34 mạng và alexeR với 32 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15692 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Intense

Đội Intense đã giành được 15 trong tổng số 41 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Intense là diozera với 36 mạng và ckzao với 29 mạng. 14606 tổng sát thương mà Intense gây ra không thể ngăn cản Dusty Roots giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Intense gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày