Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

31

11

+11

102

8:1

11

2

Ancient9.5

7.8

0%

17

16

3

+1

69

4:3

3

1

Mirage6.3

6.3

0%

34

29

9

+5

81

3:4

10

0

Ancient5.8

6.3

0%

29

34

10

-5

72

6:5

6

0

Ancient5.5

5.8

0%

28

30

7

-2

69

3:5

6

1

Ancient4.9

5.7

0%

9

16

4

-7

35

2:2

2

0

Ancient4.5

4.5

0%

Tổng cộng

159

156

44

+3

428

26:20

38

4

Ancient6.1

6.1

0%

GameHunters Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

32

8

+8

78

5:5

10

0

Ancient6.5

6.4

0%

32

30

7

+2

76

4:3

11

2

Ancient5.4

6.4

0%

32

29

11

+3

81

2:7

8

0

Ancient5.9

6.1

0%

13

16

4

-3

77

3:3

2

0

Mirage6

6.0

0%

13

16

7

-3

75

4:4

1

0

Ancient5.6

5.6

0%

25

38

8

-13

66

2:4

3

0

Ancient5.8

5.3

0%

Tổng cộng

155

161

45

-6

452

20:26

35

2

Mirage6.1

6.0

0%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Mirage

31.4516

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Mirage

31.4516

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Mirage

8.973.3972

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:33s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:23s01:55s

Cắm bom nhanh (giây)

  •  Ancient

00:33s01:24s

Cắm bom nhanh (giây)

  •  Ancient

00:35s01:24s

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4516

Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)

  •  Ancient

6328

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Ancient

31.3011

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

39%

Nuke

37%

Ancient

34%

Anubis

30%

Dust II

15%

Inferno

5%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

41%

17

18

fb
w
l
l

Nuke

34%

29

7

l
fb
l
l

Ancient

54%

35

7

l
fb
l
l

Anubis

50%

8

16

l
l
fb
l

Dust II

45%

33

6

w
w
w

Inferno

45%

20

14

w
fb
w

Vertigo

0%

0

37

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Mirage

80%

5

2

w
w
w
w

Nuke

71%

7

1

w
l
w
w

Ancient

20%

5

4

l
w
l
l

Anubis

80%

5

2

w
w
w
l
w

Dust II

60%

5

0

l
w
w
l
w

Inferno

50%

4

0

w
l
l
w

Vertigo

0%

0

9

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Dusty Roots vs GameHunters bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Dusty Roots và GameHunters, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Mirage, Ancient, và chiến thắng thuộc về Dusty Roots. MVP của trận đấu này là maxxkor.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là maxxkor với 42 mạng và OwensinhoM với 17 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17280 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về GameHunters

Đội GameHunters đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của GameHunters là mello với 40 mạng và pedrinzy với 32 mạng. 17275 tổng sát thương mà GameHunters gây ra không thể ngăn cản Dusty Roots giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, GameHunters gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày