Chiefs Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

79

70

11

+9

86

17:10

25

1

Inferno7.6

6.9

-3%

73

69

13

+4

85

12:5

15

0

Inferno5.6

6.7

-1%

70

61

16

+9

78

9:9

19

2

Inferno5.5

6.5

-5%

63

61

19

+2

76

2:9

15

5

Inferno5.3

6.2

+4%

59

68

20

-9

73

9:13

16

0

Inferno6.5

5.8

-5%

Tổng cộng

344

329

79

+15

397

49:46

90

8

Dust II6.7

6.4

-2%

Rooster Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

93

66

17

+27

99

16:14

26

2

Inferno7.9

7.4

+14%

67

71

15

-4

85

7:6

20

2

Inferno7

6.2

-8%

70

71

17

-1

77

14:12

17

1

Inferno6.4

6.2

-12%

57

66

18

-9

64

5:4

9

2

Inferno7.1

5.7

-3%

41

71

20

-30

57

4:13

8

0

Inferno4.8

4.7

-14%

Tổng cộng

328

345

87

-17

381

46:49

80

7

Dust II5.5

6.0

-5%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

6

Inferno0.5

Vòng thắng

51

44

Inferno3

Giết

344

328

Inferno18

Sát thương

37.48K

36.54K

Inferno1527

Kinh tế

2.06M

2.02M

Inferno57750

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

100%

Overpass

50%

Train

50%

Mirage

30%

Inferno

29%

Nuke

10%

Dust II

7%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

2

Overpass

100%

2

3

w
w

Train

50%

2

1

l
w

Mirage

75%

4

1

w
l
w

Inferno

44%

9

0

w
l
w
l
w

Nuke

60%

5

3

w
w
l
l
w

Dust II

67%

3

2

fb
w
l

Vertigo

0%

0

10

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Ancient

100%

1

5

fb
fb
w
fb
fb

Overpass

50%

4

6

fb
l
w
l

Train

0%

0

8

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

45%

11

0

l
w
w
w
w

Inferno

73%

15

1

w
w
w
l
l

Nuke

50%

10

0

w
w
l
l
w

Dust II

60%

5

2

w
w
l

Vertigo

0%

1

12

fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Chiefs vs Rooster bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Chiefs và Rooster, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, Mirage, và chiến thắng thuộc về Chiefs. MVP của trận đấu này là chelleos.


Phân tích về Chiefs

Đội Chiefs đã giành được 51 trong tổng số 95 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Chiefs là BL1TZ với 79 mạng và gump với 73 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 37476 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Chiefs đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Rooster

Đội Rooster đã giành được 44 trong tổng số 95 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Rooster là chelleos với 93 mạng và asap với 67 mạng. 36537 tổng sát thương mà Rooster gây ra không thể ngăn cản Chiefs giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Rooster gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày