Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Case Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

64

43

20

+21

103

7:11

18

1

Vertigo6.3

7.1

+22%

58

46

11

+12

78

10:7

16

0

Vertigo6.4

6.4

+7%

51

41

12

+10

76

7:3

15

0

Vertigo5.1

6.2

+12%

45

44

15

+1

74

6:7

8

1

Vertigo5.9

5.9

+7%

41

52

19

-11

68

8:5

10

0

Vertigo6.4

5.7

-2%

Tổng cộng

259

226

77

+33

398

38:33

67

2

Vertigo6

6.3

+9%

Verdant Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

52

18

0

74

9:6

12

0

Vertigo7.4

6.3

+9%

53

59

15

-6

86

9:14

11

1

Vertigo6

6.1

+9%

42

56

11

-14

64

9:8

13

3

Vertigo6.5

5.6

-10%

43

45

9

-2

63

1:4

10

1

Vertigo6.3

5.6

-10%

36

50

16

-14

60

5:6

5

1

Vertigo5.1

5.4

-15%

Tổng cộng

226

262

69

-36

348

33:38

51

6

Vertigo6.3

5.8

-3%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.7

Vertigo0.3

Vòng thắng

39

32

Vertigo3

Giết

259

226

Vertigo7

Sát thương

28.06K

25.19K

Vertigo630

Kinh tế

1.56M

1.41M

Vertigo18600

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Inferno

136.3324

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:29s01:55s

Multikill x-

  •  Inferno

4

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

146.4203

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:26s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:26s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

37201010

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

42%

Inferno

23%

Dust II

14%

Nuke

13%

Ancient

11%

Mirage

10%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

0

72

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

55%

58

2

l
w
l
w
w

Dust II

58%

24

27

l
l
w
l
fb

Nuke

44%

41

23

w
w
w
l
l

Ancient

43%

40

20

l
w
l
l
w

Mirage

43%

35

16

l
w
fb
l
l

Vertigo

60%

25

11

l
fb
w
l
fb

5 bản đồ gần nhất

Anubis

42%

53

8

w
w
l
w
l

Inferno

32%

25

9

w
l
l
l
w

Dust II

44%

9

18

w
l
fb

Nuke

57%

58

0

l
w
l
w
l

Ancient

54%

56

2

w
l
l
l
l

Mirage

33%

15

29

fb
fb
fb
l

Vertigo

60%

45

2

w
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Case vs Verdant bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Case và Verdant, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Ancient, Vertigo, và chiến thắng thuộc về Case. MVP của trận đấu này là urban0.


Phân tích về Case

Đội Case đã giành được 39 trong tổng số 71 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Case là urban0 với 64 mạng và nyezin với 58 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 28056 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Case đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 23 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Verdant

Đội Verdant đã giành được 32 trong tổng số 71 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Verdant là Vacancy với 52 mạng và Extinct với 53 mạng. 25186 tổng sát thương mà Verdant gây ra không thể ngăn cản Case giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Verdant gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày