Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Bombril 1001 Utilidades Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

28

12

+20

106

8:4

14

2

Inferno8.2

8.1

+33%

34

29

10

+5

80

4:2

8

0

Inferno6.1

6.4

0%

30

23

7

+7

72

2:2

8

2

Inferno5.9

6.2

0%

26

27

14

-1

75

6:6

5

0

Inferno5.3

6.0

+4%

24

31

11

-7

60

5:5

5

0

Inferno4.8

5.4

0%

Tổng cộng

162

138

54

+24

393

25:19

40

4

Inferno6.1

6.4

+19%

Yawara Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

30

7

+2

74

3:1

7

3

Inferno5.4

6.4

-15%

28

31

7

-3

70

1:7

11

3

Inferno5.9

5.7

+5%

25

35

15

-10

72

5:2

6

0

Inferno6.6

5.7

+4%

28

32

7

-4

65

3:5

6

1

Inferno5.3

5.6

-3%

25

37

12

-12

77

7:10

3

0

Inferno6.3

5.6

+19%

Tổng cộng

138

165

48

-27

358

19:25

33

7

Inferno5.9

5.8

+2%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.8

Inferno0.1

Vòng thắng

13

9

Inferno0

Giết

87

67

Inferno0

Sát thương

9.01K

7.84K

Inferno0

Kinh tế

872.2K

809.6K

Inferno15200

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Mirage

41.8161

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Mirage

41.3025

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:30s01:54s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:26s01:54s

Clutch (kẻ địch)

  •  Mirage

2

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

31.4429

Số kill USP trên bản đồ

  •  Inferno

41.6107

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

35531011

Multikill x-

  •  Inferno

4

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

67%

Overpass

60%

Anubis

34%

Ancient

27%

Mirage

12%

Inferno

10%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

67%

3

0

w
l
w

Overpass

100%

2

0

w
w

Anubis

67%

9

0

w
w
w
l
w

Ancient

40%

5

0

l
l
w
w
l

Mirage

50%

6

0

l
l
w
l
w

Inferno

50%

2

0

l

Nuke

0%

1

0

l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

3

fb
fb

Overpass

40%

5

0

l
l
l
w
w

Anubis

33%

6

0

w
l
l
l
w

Ancient

67%

6

1

w
l
w
w
w

Mirage

38%

8

1

l
fb
l
l
l

Inferno

40%

5

0

l
w
w
l

Nuke

0%

1

3

l
Thông tin
Phân tích trận đấu của Bombril 1001 Utilidades vs Yawara bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Bombril 1001 Utilidades và Yawara, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Mirage, Inferno, và chiến thắng thuộc về Bombril 1001 Utilidades. MVP của trận đấu này là tomate.


Phân tích về Bombril 1001 Utilidades

Đội Bombril 1001 Utilidades đã giành được 26 trong tổng số 45 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Bombril 1001 Utilidades là tomate với 48 mạng và Haz4rt với 34 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17274 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Bombril 1001 Utilidades đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Yawara

Đội Yawara đã giành được 19 trong tổng số 45 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Yawara là lash với 32 mạng và leleo với 28 mạng. 15736 tổng sát thương mà Yawara gây ra không thể ngăn cản Bombril 1001 Utilidades giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Yawara gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày