0 Bình luận
Beyond Possible Bảng điểm Inferno (M1)
Lợi thế đội Inferno (M1)
Kỷ lục Inferno
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Inferno
6.52
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Inferno
174.6963
B
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Inferno
83.216.7
B
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Inferno
114.6963
B
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Inferno
52.216.7
B
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Inferno
11.33.4
B
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
• Inferno
01:30s00:39s
B
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
• Inferno
5330
B
Khói ném trên bản đồ
• Inferno
3015.0371
B
Sát thương (trung bình/vòng)
• Inferno
155.31939.7
B
Lựa chọn & cấm
Vertigo

cấm
Nuke

cấm
Overpass

cấm
Dust II

cấm
Mirage

cấm
Ancient

cấm
Inferno

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
58%
Nuke
B
40%
Mirage
36%
Dust II
18%
Inferno
7%
Overpass
6%
Ancient
B
6%
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
0%
0
11
fb
fb
fb
fb
fb
Nuke
40%
5
3
w
w
l
fb
fb
Mirage
40%
5
7
l
l
l
w
Dust II
50%
8
2
w
w
w
l
l
Inferno
46%
13
1
l
l
w
l
l
Overpass
50%
4
1
l
l
w
w
Ancient
56%
9
1
w
l
w
l
l
5 bản đồ gần nhất
Vertigo
58%
31
9
l
w
w
w
l
Nuke
0%
1
62
fb
fb
fb
fb
fb
Mirage
76%
54
2
l
w
w
w
l
Dust II
68%
34
9
l
l
l
w
w
Inferno
53%
40
5
l
w
w
l
l
Overpass
56%
16
18
w
l
w
w
l
Ancient
50%
14
36
l
fb
fb
w
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
- wllll
- lwwwl
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi