Betera Bảng điểm Overpass (M2)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

17

16

4

+1

82

2:0

4

1

6.7

-3%

20

18

5

+2

106

2:4

5

0

6.7

+13%

15

17

4

-2

72

2:2

3

0

5.9

-8%

11

15

4

-4

52

4:1

2

0

5.3

-24%

10

19

3

-9

46

2:2

3

0

4.7

-26%

Tổng cộng

73

85

20

-12

358

12:9

17

1

5.9

-10%

Johnny Speeds Bảng điểm Overpass (M2)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

22

15

4

+7

100

1:2

7

0

7.1

+32%

22

15

3

+7

80

1:3

5

1

6.9

+10%

13

14

7

-1

81

4:2

3

0

6.1

+3%

15

13

5

+2

64

0:0

4

1

6.0

0%

11

18

7

-7

78

2:4

3

0

5.1

-14%

Tổng cộng

83

75

26

+8

403

8:11

22

2

6.2

+6%

Lợi thế đội Overpass (M2)
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English