Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Adventurers Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

45

36

6

+9

74

13:5

11

1

Ancient5.5

6.5

-1%

44

43

14

+1

90

5:4

11

0

Ancient5.4

6.4

+3%

45

43

8

+2

77

7:7

13

0

Ancient4.2

6.3

+11%

40

38

8

+2

73

5:2

11

3

Ancient5.2

6.2

+2%

21

46

11

-25

52

1:9

6

0

Ancient3.3

4.4

-31%

Tổng cộng

195

206

47

-11

365

31:27

52

4

Dust II6.5

5.9

-3%

Johnny Speeds Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

37

8

+14

92

6:3

15

0

Ancient9.5

6.9

+15%

44

45

10

-1

85

8:10

10

0

Ancient5.9

6.5

0%

36

36

22

0

81

7:6

10

0

Ancient8.4

6.2

+13%

47

38

8

+9

72

4:8

12

1

Ancient7.3

6.2

+21%

28

39

14

-11

61

2:4

4

0

Ancient5.5

5.3

-3%

Tổng cộng

206

195

62

+11

389

27:31

51

1

Dust II5.6

6.2

+11%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.3

Ancient2.6

Vòng thắng

28

30

Ancient11

Giết

195

206

Ancient30

Sát thương

21.68K

22.32K

Ancient2202

Kinh tế

1.12M

1.12M

Ancient77600

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Dust II

31.4531

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Dust II

61.8162

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:35s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:29s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:33s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:24s01:55s

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Số kill USP trên bản đồ

  •  Mirage

41.5972

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Mirage

146.3792

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:26s01:55s

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

54%

Anubis

13%

Mirage

9%

Nuke

5%

Ancient

5%

Dust II

3%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

1

11

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

43%

7

4

l
w
l

Mirage

57%

14

0

w
w
w

Nuke

33%

9

4

l
w
l
l
w

Ancient

62%

13

1

w
l
l
w

Dust II

60%

5

0

l
w

Train

0%

2

3

l
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

54%

13

14

w
w
l
w

Anubis

56%

27

8

w
l
l
w
w

Mirage

66%

29

1

l
l
w
w
w

Nuke

38%

16

7

l
l
fb
l
l

Ancient

67%

24

2

w
l
l
w
w

Dust II

57%

7

15

fb
fb
w
w

Train

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Adventurers vs Johnny Speeds bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Adventurers và Johnny Speeds, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Dust II, Mirage, Ancient, và chiến thắng thuộc về Adventurers. MVP của trận đấu này là draken.


Phân tích về Adventurers

Đội Adventurers đã giành được 28 trong tổng số 58 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Adventurers là Woro2k với 45 mạng và OWNER với 44 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 21676 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Adventurers đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Johnny Speeds

Đội Johnny Speeds đã giành được 30 trong tổng số 58 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Johnny Speeds là draken với 51 mạng và MaiL09 với 44 mạng. 22318 tổng sát thương mà Johnny Speeds gây ra không thể ngăn cản Adventurers giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Johnny Speeds gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày