0 Bình luận
B4 fe Bảng điểm
Lợi thế đội
Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
• Anubis
00:24s01:30s
Số kill USP trên bản đồ
• Anubis
61.616
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Anubis
16.34.6
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Anubis
214.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Anubis
4616.7
Khói ném trên bản đồ
• Anubis
3115.0371
Điểm người chơi (vòng)
• Anubis
34711012
Sát thương (tổng/vòng)
• Anubis
58673
Điểm người chơi (vòng)
• Anubis
49431012
Số đạn (tổng/vòng)
• Anubis
10016
Lựa chọn & cấm
Ancient

cấm
Mirage

cấm
Inferno

chọn
Anubis

chọn
Overpass

cấm
Vertigo

cấm
Nuke

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Anubis
100%
Nuke
83%
Ancient
67%
Inferno
13%
Vertigo
8%
Dust II
5%
Overpass
0%
Mirage
0%
5 bản đồ gần nhất
Anubis
100%
1
0
Nuke
83%
6
0
w
w
w
w
l
Ancient
100%
3
2
fb
w
w
w
Inferno
80%
5
0
w
w
l
Vertigo
67%
3
3
w
l
Dust II
83%
6
1
w
w
l
w
w
Overpass
100%
1
2
w
Mirage
0%
0
6
fb
fb
fb
fb
5 bản đồ gần nhất
Anubis
0%
1
0
Nuke
0%
4
1
fb
l
l
l
l
Ancient
33%
3
6
fb
l
w
l
fb
Inferno
67%
3
0
w
w
Vertigo
75%
4
0
w
l
w
w
Dust II
78%
9
1
w
w
w
l
w
Overpass
100%
1
2
w
Mirage
0%
2
3
l
l
Kết quả gần nhất
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi