0 Bình luận
ATK Bảng điểm
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AK47 trên bản đồ
• Mirage
146.732
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
• Mirage
64.325.3
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Mirage
104.6963
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Mirage
11.23.8
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
• Mirage
01:17s00:39s
Số kill USP trên bản đồ
• Mirage
41.616
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Mirage
164.6
Số kill GLOCK trên bản đồ
• Mirage
31.4398
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Mirage
14.53.8
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Mirage
62
Lựa chọn & cấm
Ancient

cấm
Nuke

cấm
Overpass

chọn
Mirage

chọn
Dust II

cấm
Inferno

cấm
Vertigo

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Nuke
56%
Dust II
40%
Ancient
22%
Vertigo
20%
Mirage
20%
Inferno
14%
Overpass
14%
5 bản đồ gần nhất
Nuke
0%
0
58
fb
fb
fb
fb
fb
Dust II
65%
20
14
w
w
w
w
l
Ancient
78%
9
11
w
l
w
l
w
Vertigo
60%
15
15
w
w
l
w
w
Mirage
66%
29
13
w
l
w
w
w
Inferno
52%
33
14
w
l
w
l
w
Overpass
58%
24
7
l
w
l
fb
w
5 bản đồ gần nhất
Nuke
56%
9
3
w
w
w
l
w
Dust II
25%
4
20
fb
fb
fb
fb
fb
Ancient
100%
2
22
w
w
fb
fb
fb
Vertigo
40%
5
21
fb
w
l
l
w
Mirage
46%
13
4
w
l
w
l
w
Inferno
38%
16
2
l
l
l
l
l
Overpass
44%
16
4
w
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi