Dust II
5 - 16
Strife Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

13

17

2

-4

66

5:1

3

0

6.1

-17%

15

17

1

-2

72

1:2

5

0

5.8

-11%

10

19

5

-9

66

1:3

1

0

4.9

-26%

9

21

6

-12

75

2:4

3

0

4.8

-24%

8

18

4

-10

57

1:2

1

0

4.4

-19%

Tổng cộng

55

92

18

-37

337

10:12

13

0

5.2

-19%

ATK Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

23

12

5

+11

116

5:2

5

0

8.8

+37%

18

10

5

+8

93

3:2

3

0

7.5

+34%

20

11

6

+9

88

1:1

3

0

7.2

+27%

14

11

4

+3

77

2:1

5

1

7.0

+7%

17

12

2

+5

89

1:4

4

0

6.8

+17%

Tổng cộng

92

56

22

+36

462

12:10

20

1

7.5

+24%

Giveaway Gleam
Lợi thế đội Dust II (M1)

Kỷ lục Dust II

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

64%

Vertigo

38%

Mirage

25%

Overpass

16%

Inferno

11%

Nuke

3%

Dust II

2%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

1

28

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

0%

4

20

l
fb
fb
fb
fb

Mirage

43%

23

2

l
l
l
l
fb

Overpass

58%

19

3

l
w
w
l
w

Inferno

58%

19

13

w
w
w
l
l

Nuke

32%

19

7

w
l
w
l
l

Dust II

60%

5

30

fb
l
fb
fb
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

64%

11

11

w
w
w
w
l

Vertigo

38%

8

24

fb
l
l
l
l

Mirage

68%

19

13

l
w
l
w
l

Overpass

42%

24

7

l
w
l
l
w

Inferno

47%

32

6

l
l
l
l
w

Nuke

29%

7

42

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

58%

12

18

w
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày