0 Bình luận
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:30s
Khói ném trên bản đồ
2315.0371
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
24.75.6
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.23.8
Khói ném trên bản đồ
2115.0371
Số kill AK47 trên bản đồ
146.732
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
66.325.3
Đội hình
Đội hình







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Anubis
100%
Dust II
65%
Inferno
21%
Ancient
14%
Mirage
11%
Nuke
9%
Vertigo
7%
Overpass
4%
5 bản đồ gần nhất
Anubis
100%
1
0
Dust II
65%
17
9
Inferno
71%
24
16
Ancient
77%
13
12
Mirage
71%
38
2
Nuke
0%
0
58
Vertigo
73%
11
17
Overpass
60%
20
10
5 bản đồ gần nhất
Anubis
0%
0
3
Dust II
0%
0
23
Inferno
50%
6
11
Ancient
63%
8
6
Mirage
60%
15
0
Nuke
9%
11
9
Vertigo
80%
10
2
Overpass
56%
18
1
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
- wllww
- llwll
Thông tin
Phân tích trận đấu của ATK vs Iron Blood bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa ATK và Iron Blood, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Ancient, Mirage, Overpass, và chiến thắng thuộc về ATK. MVP của trận đấu này là Swisher.
Phân tích về ATK
Đội ATK đã giành được 39 trong tổng số 70 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Overpass. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của ATK là Swisher với 67 mạng và MisteM với 68 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 30338 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, ATK đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 24 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Iron Blood
Đội Iron Blood đã giành được 31 trong tổng số 70 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Iron Blood là snav với 57 mạng và dare với 46 mạng. 27014 tổng sát thương mà Iron Blood gây ra không thể ngăn cản ATK giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Iron Blood gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận