ATK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

56

24

9

+32

139

11:3

19

0

Mirage8.6

9.4

+49%

38

25

8

+13

91

7:4

9

0

Mirage7.4

7.2

+21%

37

28

17

+9

97

5:2

10

0

Mirage7

7.1

+14%

36

19

10

+17

82

1:5

11

1

Mirage6

6.9

+27%

28

27

12

+1

71

3:3

9

1

Mirage6.3

6.0

-5%

Tổng cộng

195

123

56

+72

481

27:17

58

2

Overpass7.6

7.3

+21%

Iron Blood Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

25

38

6

-13

71

2:4

6

1

Mirage5.9

5.6

-20%

27

40

3

-13

70

7:6

7

0

Mirage6.4

5.6

-13%

24

39

12

-15

77

4:6

5

0

Mirage6.6

5.5

-24%

24

38

4

-14

64

3:3

8

0

Mirage4.5

5.0

-22%

23

40

5

-17

65

1:8

3

1

Mirage4.3

4.9

-13%

Tổng cộng

123

195

30

-72

346

17:27

29

2

Overpass5.1

5.3

-18%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7.3

5.3

Mirage1.5

Vòng thắng

31

10

Mirage11

Giết

195

123

Mirage34

Sát thương

20.18K

14.49K

Mirage2661

Kinh tế

941.05K

710.7K

Mirage146600

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

80%

Dust II

65%

Vertigo

34%

Inferno

20%

Nuke

20%

Overpass

8%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

80%

10

13

w
w
w
w
w

Dust II

65%

20

12

w
w
w
l
l

Vertigo

46%

13

18

w
w
l
fb
l

Inferno

55%

31

17

w
l
w
l
l

Nuke

0%

0

61

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

52%

21

9

w
w
l
l
fb

Mirage

67%

33

9

w
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

1

4

l

Dust II

0%

0

13

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

80%

5

1

w
w
w
w
l

Inferno

75%

4

4

l
w
w

Nuke

20%

5

5

l
l
l
w
l

Overpass

60%

10

0

w
l
w
w
w

Mirage

67%

9

0

w
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ATK vs Iron Blood bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ATK và Iron Blood, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Overpass, Mirage, và chiến thắng thuộc về ATK. MVP của trận đấu này là Swisher.


Phân tích về ATK

Đội ATK đã giành được 31 trong tổng số 42 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Overpass, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ATK là Swisher với 56 mạng và Fadey với 38 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20185 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ATK đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Iron Blood

Đội Iron Blood đã giành được 11 trong tổng số 42 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Iron Blood là droid với 25 mạng và shane với 27 mạng. 14490 tổng sát thương mà Iron Blood gây ra không thể ngăn cản ATK giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Iron Blood gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày