Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

ASCEND Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

34

9

+13

91

9:9

13

0

Inferno4.5

6.9

0%

35

29

13

+6

80

6:2

8

2

Inferno5.3

6.6

0%

41

32

11

+9

78

3:4

12

1

Inferno6

6.5

+10%

36

36

14

0

74

5:4

9

1

Inferno6.8

6.2

+21%

28

33

12

-5

61

4:6

5

0

Inferno4.4

5.4

0%

Tổng cộng

187

164

59

+23

385

27:25

47

4

Anubis7.1

6.3

+15%

straykids Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

36

21

-2

78

7:9

12

1

Inferno8.9

6.3

+3%

40

40

9

0

79

2:6

10

0

Inferno6.8

6.1

+5%

33

34

12

-1

70

6:3

8

2

Inferno7.4

6.1

+7%

34

39

8

-5

72

8:3

6

0

Inferno7.9

6.0

+6%

22

38

9

-16

50

2:6

5

0

Inferno5.2

4.6

-15%

Tổng cộng

163

187

59

-24

350

25:27

41

3

Anubis4.7

5.8

+1%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.8

Inferno1.8

Vòng thắng

30

22

Inferno9

Giết

188

163

Inferno28

Sát thương

20.02K

18.15K

Inferno2345

Kinh tế

1.05M

1M

Inferno109250

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Dust II

31.3011

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Dust II

21.3011

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:26s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:28s01:55s

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Sát thương đồng đội

  •  Dust II

1

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Anubis

61.8168

Số kill USP trên bản đồ

  •  Anubis

31.5986

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Anubis

186.4203

Số kill Deagle trên bản đồ

  •  Anubis

31.6427

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

100%

Dust II

71%

Anubis

71%

Nuke

33%

Inferno

25%

Mirage

25%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

0

Dust II

71%

7

0

l
w
w
w
l

Anubis

71%

7

0

w
w
w

Nuke

100%

1

0

w

Inferno

0%

2

0

l

Mirage

25%

4

0

l
l
l
w

Ancient

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

100%

2

0

w
w

Dust II

0%

2

0

l

Anubis

0%

4

0

l
l

Nuke

67%

3

0

l

Inferno

25%

4

0

l
l
l

Mirage

0%

0

1

fb

Ancient

0%

3

1

l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ASCEND vs straykids bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ASCEND và straykids, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Anubis, Inferno, và chiến thắng thuộc về ASCEND. MVP của trận đấu này là tanner.


Phân tích về ASCEND

Đội ASCEND đã giành được 30 trong tổng số 52 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ASCEND là tanner với 47 mạng và sh1rax với 35 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20022 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ASCEND đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về straykids

Đội straykids đã giành được 22 trong tổng số 52 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của straykids là BeastmaNN với 34 mạng và DaneJoris với 40 mạng. 18153 tổng sát thương mà straykids gây ra không thể ngăn cản ASCEND giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, straykids gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày