ARCRED Bảng điểm Mirage (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

17

15

9

+2

93

1:4

3

2

6.7

+14%

15

14

3

+1

69

5:3

4

0

6.4

-1%

18

13

3

+5

73

1:1

4

0

6.3

+10%

15

16

6

-1

74

0:2

4

0

6.0

+6%

16

15

2

+1

66

1:5

5

0

5.5

+1%

Tổng cộng

81

73

23

+8

376

8:15

20

2

6.2

+6%

TPuDCATb TPu Bảng điểm Mirage (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

18

18

1

0

88

3:1

4

0

6.8

+3%

15

16

6

-1

77

4:2

4

0

6.4

+10%

13

17

5

-4

77

4:2

3

0

5.9

-7%

14

15

3

-1

65

1:3

4

0

5.6

-5%

10

16

0

-6

56

3:0

0

0

5.3

-23%

Tổng cộng

70

82

15

-12

363

15:8

15

0

6.0

-4%

Lợi thế đội Mirage (M0)

Kỷ lục Mirage

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày