ARCRED Bảng điểm Train (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

23

10

3

+13

106

2:0

8

1

8.6

+46%

20

11

6

+9

109

5:2

6

0

8.3

+46%

14

14

3

0

79

2:2

3

0

6.5

+2%

14

9

2

+5

61

1:2

3

0

5.9

+10%

12

12

7

0

65

1:4

3

0

5.4

-5%

Tổng cộng

83

56

21

+27

419

11:10

23

1

6.9

+20%

NIP Impact Bảng điểm Train (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

14

17

4

-3

70

2:2

5

0

6.1

-2%

12

16

3

-4

66

2:2

4

1

5.9

0%

10

17

5

-7

64

4:3

1

0

5.2

-11%

10

18

7

-8

60

1:2

1

0

5.0

-19%

10

16

2

-6

52

1:2

2

0

4.8

-22%

Tổng cộng

56

84

21

-28

311

10:11

13

1

5.4

-11%

Lợi thế đội Train (M1)

Kỷ lục Train

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày