anything else Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

9

15

2

-6

82

1:2

2

0

5.2

-22%

7

12

2

-5

65

1:2

1

0

4.8

-17%

8

14

3

-6

59

1:1

2

0

4.8

-28%

9

11

1

-2

57

0:2

3

0

4.8

-16%

6

13

3

-7

44

1:4

2

0

3.7

-32%

Tổng cộng

39

65

11

-26

307

4:11

10

0

4.7

-23%

MIGHT Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

15

8

5

+7

114

2:0

5

0

8.2

+43%

14

9

6

+5

107

3:1

3

0

8.0

+26%

13

8

1

+5

76

3:2

4

0

7.2

+31%

10

9

3

+1

72

2:0

2

0

6.9

+5%

13

9

0

+4

77

1:1

3

0

6.6

+16%

Tổng cộng

65

43

15

+22

445

11:4

17

0

7.4

+24%

Lợi thế đội Nuke (M1)

Kỷ lục Nuke

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày