0 Bình luận
ALTERNATE aTTaX Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
• Mirage
13.33.4
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Mirage
204.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Mirage
78.616.7
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Mirage
9.12
Multikill x-
• Mirage
4
Multikill x-
• Mirage
4
Clutch (kẻ địch)
• Mirage
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
• Mirage
00:18s00:05s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
• Inferno
01:44s00:39s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Inferno
11.43.4
Lựa chọn & cấm
Dust II

cấm
Overpass

cấm
Vertigo

chọn
Inferno

chọn
Nuke

cấm
Ancient

cấm
Mirage

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Overpass
50%
Dust II
36%
Ancient
24%
Nuke
22%
Vertigo
10%
Mirage
7%
Inferno
1%
5 bản đồ gần nhất
Overpass
50%
14
0
w
l
w
w
l
Dust II
0%
1
11
fb
fb
fb
fb
fb
Ancient
33%
9
1
l
w
w
l
l
Nuke
33%
6
7
l
w
l
l
fb
Vertigo
50%
10
3
w
l
l
l
l
Mirage
43%
7
5
l
w
w
fb
Inferno
42%
12
1
l
l
w
w
l
5 bản đồ gần nhất
Overpass
0%
3
15
fb
fb
fb
fb
fb
Dust II
36%
11
5
w
l
w
w
l
Ancient
57%
14
3
l
w
l
l
l
Nuke
55%
11
9
l
w
w
l
fb
Vertigo
40%
5
15
fb
fb
fb
l
fb
Mirage
50%
12
0
l
l
l
w
l
Inferno
43%
23
2
l
w
w
l
l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày



Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi