AGF Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

21

7

+15

85

7:5

10

2

Inferno6.5

7.4

+30%

31

18

6

+13

77

6:3

10

1

Inferno7

7.0

+21%

30

19

6

+11

83

5:2

7

0

Inferno8

7.0

+21%

28

18

6

+10

79

4:1

6

1

Inferno6.3

6.8

+14%

26

18

9

+8

78

2:4

4

1

Inferno7.6

6.5

+8%

Tổng cộng

151

94

34

+57

403

24:15

37

5

Inferno7.1

6.9

+19%

hREDS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

29

3

+3

89

7:3

9

0

Inferno7.7

7.0

+12%

23

34

4

-11

67

6:3

4

0

Inferno6.3

5.7

-12%

19

29

5

-10

60

1:7

4

0

Inferno5.4

4.9

-19%

11

29

5

-18

50

1:5

3

0

Inferno4.3

4.3

-28%

8

31

6

-23

32

0:6

0

0

Inferno3.3

3.6

-46%

Tổng cộng

93

152

23

-59

298

15:24

20

0

Inferno5.4

5.1

-18%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.9

5.1

Inferno1.7

Vòng thắng

32

7

Inferno13

Giết

151

93

Inferno31

Sát thương

15.67K

11.58K

Inferno2121

Kinh tế

947.25K

744.1K

Inferno116900

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Overpass
Overpass
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

47%

Mirage

33%

Dust II

17%

Nuke

13%

Ancient

13%

Inferno

12%

Overpass

4%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

33%

3

6

fb
fb
l
l
w

Mirage

33%

6

7

l
w
l
fb
fb

Dust II

33%

3

9

l
fb
fb

Nuke

40%

10

1

l
l
w

Ancient

0%

3

7

l
fb
fb
l
l

Inferno

62%

13

0

w
l
l
w
l

Overpass

46%

13

0

l
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

80%

5

13

w
fb
fb
w
w

Mirage

0%

5

15

fb
l
fb
fb
l

Dust II

50%

4

9

fb
l
w
fb
fb

Nuke

53%

15

2

w
w
w
w
l

Ancient

13%

8

5

l
l
l
l
l

Inferno

50%

22

0

w
l
l
w
l

Overpass

42%

12

4

l
l
fb
fb
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của AGF vs hREDS bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa AGF và hREDS, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Overpass, và chiến thắng thuộc về AGF. MVP của trận đấu này là Kristou.


Phân tích về AGF

Đội AGF đã giành được 32 trong tổng số 39 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Overpass. Họ cũng thành công trong việc đặt 10 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của AGF là Kristou với 36 mạng và Cabbi với 31 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15672 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, AGF đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về hREDS

Đội hREDS đã giành được 7 trong tổng số 39 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của hREDS là LYNXi với 32 mạng và eDi với 23 mạng. 11582 tổng sát thương mà hREDS gây ra không thể ngăn cản AGF giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, hREDS gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày