Mirage
16 - 14
1shot Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

31

16

1

+15

103

9:0

9

1

8.3

+31%

27

16

1

+11

94

3:1

9

1

7.2

+30%

19

18

5

+1

72

3:4

6

0

5.9

-3%

12

20

5

-8

57

4:1

3

1

5.3

-18%

18

20

4

-2

58

1:4

2

0

5.0

-10%

Tổng cộng

107

90

16

+17

383

20:10

29

3

6.3

+6%

Illuminar Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

23

18

5

+5

91

1:3

7

1

6.7

+18%

23

23

4

0

75

4:0

6

0

6.5

0%

15

24

2

-9

61

1:4

5

2

5.1

-15%

14

21

4

-7

61

2:6

5

1

4.9

-18%

14

22

4

-8

61

2:7

3

0

4.8

-12%

Tổng cộng

89

108

19

-19

349

10:20

26

4

5.6

-6%

Lợi thế đội Mirage (M1)
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

40%

Dust II

33%

Vertigo

29%

Ancient

29%

Inferno

26%

Mirage

19%

Overpass

8%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

76%

29

2

l
w
w
w
w

Dust II

77%

13

2

w
l
w
w
l

Vertigo

27%

11

24

w
l
l
l
w

Ancient

29%

7

31

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

59%

17

4

w
l
w
w
l

Mirage

59%

22

0

w
w
l
w

Overpass

25%

8

22

w
l
fb
l
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

36%

11

2

l
l
w
l

Dust II

44%

9

5

l
l

Vertigo

56%

9

0

w
l
l
w

Ancient

0%

0

10

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

33%

9

6

l
w
w

Mirage

40%

5

3

l
w

Overpass

17%

6

1

l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày