vòng bảng stage / round 4

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Zero Tenacity Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

6.0

3.0

4.9

79%

34.4K

17.4K

123

350

462

14.1K

16.2

/

7.9

4.9

4.1

4.1

64%

29.2K

16.7K

142

385

443

6.8K

16.2

/

12

1.9

6.0

6.0

57%

14.1K

11K

86

189

294

25.5K

10.9

/

15

1.1

4.9

7.1

57%

24.6K

12.7K

102

289

337

6.4K

16.9

/

3

0.0

7.1

7.1

50%

7.5K

8.5K

19

35

225

2.2K

85

/

12

Team Phantasma Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.0

0.0

7.9

68%

37.5K

19.4K

126

387

515

7.7K

12

/

12

7.1

1.9

7.1

56%

28K

18.4K

125

366

489

15.3K

19.9

/

16.9

4.9

1.1

12.0

68%

21.3K

16.2K

130

333

429

15.9K

13.9

/

12

3.0

7.1

16.9

80%

9.9K

11K

18

46

293

2.3K

59.1

/

21.8

1.1

4.1

18.1

76%

28.1K

11.7K

84

172

310

26.3K

30.1

/

9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày