rift legends spring 2025 regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc
1

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Zero Tenacity Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

8.9

1.0

8.9

61%

13.7K

10.5K

82

127

433

12.5K

5.9

/

4.5

6.9

1.0

8.9

54%

20.5K

12.6K

131

240

510

4.9K

10.9

/

5.9

6.4

0.5

6.9

45.5%

19K

10.9K

112

180

440

2.7K

10.9

/

2

4.5

1.0

5.4

34%

13.1K

11.6K

126

224

467

6.3K

7.4

/

2.5

2.5

1.5

16.6

64.5%

9.9K

7.7K

17

20

311

2.9K

38.6

/

4

MY STAR Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.5

4.5

1.0

77.5%

9.5K

9.6K

100

182

383

15.6K

3.5

/

4.9

1.5

5.9

1.0

57.5%

13.4K

7.9K

105

171

320

1.9K

8.9

/

2

0.5

5.4

1.5

45%

9.6K

7.7K

95

184

315

1.9K

10.4

/

4.9

0.0

5.9

0.5

12.5%

8K

6.9K

84

156

279

1.9K

7.4

/

4.5

0.0

7.4

2.0

45%

7.1K

5.3K

15

21

213

954

29.4

/

6.9

Dự đoán tỉ số

Powered byHellCase-English
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English