vòng bảng a / nhánh trên / chung kết
Đã kết thúc
0 Bình luận
Zero Tenacity Bảng điểm
Tổng cộng
26
7
55
710.9K
56.7K
537
905
2.3K
40K
71
/30
Kiedyś Miałem Fun Bảng điểm
Tổng cộng
7
26
22
502.5K
38.8K
453
732
1.5K
22.1K
61
/24
Bình luận
Theo ngày
0 Bình luận
26
7
55
710.9K
56.7K
537
905
2.3K
40K
71
/30
7
26
22
502.5K
38.8K
453
732
1.5K
22.1K
61
/24
0 Bình luận