regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Zero Tenacity Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.0

3.2

4.9

100%

21.4K

14.3K

98

234

407

26.2K

9.8

/

13

3.2

1.1

7.0

83%

16.8K

13.9K

135

293

396

8.2K

28.1

/

10.9

2.1

1.1

9.1

92%

31.2K

16.3K

144

374

466

3.1K

14

/

3.9

0.0

3.2

8.1

67%

15.6K

11.2K

90

199

319

2.5K

13

/

4.9

0.0

3.9

8.1

67%

3.1K

8.4K

44

68

240

22.5K

63.9

/

10.9

Forsaken Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.9

3.2

3.9

75%

28.2K

13.2K

115

256

375

4.9K

8.1

/

4.9

3.2

1.1

8.1

92%

17.8K

13.3K

68

173

379

14.9K

26

/

17.9

3.2

2.1

7.0

83%

21.5K

14.9K

140

330

424

3.9K

9.1

/

3.2

1.1

3.9

4.9

50%

8.1K

10.9K

92

191

309

17.9K

16.1

/

4.9

0.0

2.1

6.0

50%

4.2K

9.7K

102

125

277

6.2K

49.8

/

4.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Bình luận
Theo ngày