regular season / opening matches

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
ZennIT Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

2.1

3.0

0.0

40%

15.6K

11.7K

134

249

395

12.5K

11

/

2.1

2.1

3.0

0.0

40%

12.5K

11.8K

143

281

399

1.9K

11.9

/

3.9

0.9

5.0

3.0

80%

4.2K

7K

26

33

235

619

43.9

/

10.1

0.0

2.1

2.1

40%

3.4K

8.3K

77

166

279

14K

11

/

5.9

0.0

0.9

3.0

60%

13.5K

10.7K

101

271

362

2.2K

8

/

8.9

One Way Esports Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

5.0

0.9

8.0

93%

24.2K

13.2K

135

271

444

1.2K

8.9

/

0

3.9

0.0

5.9

71%

13.9K

13.9K

122

262

467

7.6K

11

/

8.9

3.0

0.9

5.0

57%

11.4K

12K

129

255

404

3.7K

11

/

0.9

0.9

2.1

11.9

93%

6.3K

8.4K

16

26

283

5.7K

42.1

/

13.9

0.9

0.9

11.0

86%

10.5K

10K

90

151

336

21.5K

5.9

/

8.9

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày