lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Winthrop University Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

7.3

2.3

3.8

71.5%

46.2K

18K

127

402

455

12.8K

15

/

10.4

3.1

4.6

8.1

74%

19K

12.7K

93

208

327

50.4K

5

/

10.4

1.9

6.2

4.6

49%

22.4K

13.3K

123

300

351

7.5K

15

/

4.6

1.5

5.4

5.0

49%

30K

15.8K

130

364

402

8.1K

12.3

/

12.3

0.4

9.6

8.9

67.5%

6.8K

8.5K

14

35

221

2.1K

74.7

/

21.2

Team Liquid Challengers Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

9.6

1.5

13.5

81%

37.8K

19.9K

123

383

515

6.5K

20.4

/

16.2

6.5

3.1

15.0

76.5%

34.3K

17.4K

135

343

454

10.4K

21.2

/

13.5

6.2

3.1

18.5

87%

39.4K

15.3K

99

242

399

15.9K

11.5

/

16.2

5.0

1.9

14.6

69%

33.9K

17K

115

329

443

18.8K

17.3

/

7.3

1.2

5.0

21.5

82.5%

7.7K

9.7K

14

33

254

4.3K

73.5

/

18.5

Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • Winthrop University
    w
    w
    l
    l
    w
  • Team Liquid Challengers
    l
    w
    w
    l
    l
Bình luận
Theo ngày