playoffs / nhánh trên / tứ kết

0 Bình luận

Đã kết thúc

0 Bình luận

lưu ý
Các số liệu thống kê được hiển thị ở đây dựa trên giá trị trung bình có trọng số mỗi phút trên tất cả các bản đồ, được điều chỉnh theo thời lượng trận đấu trung bình để ước tính hiệu suất trận đấu đầy đủ. Các chỉ số như K/D/A được tính theo trọng số dựa trên độ dài của mỗi bản đồ, vì vậy các trận đấu dài hơn có ảnh hưởng lớn hơn. Các chỉ số đã được chuẩn hóa (như GPM, XPM) hoặc tổng số (như Creep Score) được tính trung bình như nhau trên tất cả các bản đồ.
Vivo Keyd Stars Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.6

2.9

4.3

57.7%

12.2K

10.5K

103

171

372

17.9K

6.3

/

10.3

4.0

2.3

5.4

68.7%

21.2K

12.1K

133

261

426

2.7K

10

/

8.9

2.0

2.9

5.7

59.7%

12.3K

10.3K

111

220

359

3.2K

12.9

/

6

2.0

2.0

4.9

67%

16.3K

11.6K

128

260

409

13K

10.3

/

9.4

0.6

4.3

8.6

76.7%

5K

6.9K

24

39

245

3.3K

40.4

/

14.9

Leviatan Bảng điểm

GPM

HEAL

WARD (P/D)

4.9

2.0

6.9

71.3%

18.6K

12.7K

128

267

437

3.6K

19.5

/

7.4

4.9

2.6

8.6

94.3%

24K

12.8K

136

245

443

4.1K

17.8

/

4

2.3

2.6

5.4

52%

14K

10.4K

110

211

362

5.3K

11.7

/

4

2.0

3.4

8.6

80%

9.6K

9.8K

92

177

339

16.8K

9.4

/

10

0.3

2.6

11.7

72%

4.3K

7.3K

25

36

255

4.3K

54.1

/

14

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
  • Vivo Keyd Stars
    w
    w
    l
    w
    l
  • Leviatan
Bình luận
Theo ngày